Kết quả Haugesund vs Molde, 23h00 ngày 27/10
Kết quả Haugesund vs Molde
Đối đầu Haugesund vs Molde
Phong độ Haugesund gần đây
Phong độ Molde gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/10/202423:00
-
Haugesund 40Molde 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
1.03-0.75
0.87O 3
1.04U 3
0.841
4.40X
3.802
1.60Hiệp 1+0.25
1.03-0.25
0.87O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Haugesund vs Molde
-
Sân vận động: Haugesund stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Na Uy 2024 » vòng 26
-
Haugesund vs Molde: Diễn biến chính
-
1'0-1nbsp;Kristian Eriksen (Assist:Ola Brynhildsen)
-
42'0-1nbsp;Frederik Ihler
nbsp;Magnus Wolff Eikrem -
45'Sory Diarra0-1
-
61'Mikkel Hope nbsp;
Vegard Solheim nbsp;0-1 -
61'Mathias Sauer nbsp;
Sander Innvaer nbsp;0-1 -
64'0-1nbsp;Enggard Mads
nbsp;Mats Moller Daehli -
64'0-1nbsp;Halldor Stenevik
nbsp;Mathias Fjortoft Lovik -
66'Sebastian Tounekti nbsp;
Parfait Bizoza nbsp;0-1 -
72'Sondre Liseth0-1
-
77'Ludviksson Anton nbsp;
Bruno Leite nbsp;0-1 -
77'Troy Nyhammer nbsp;
Sondre Liseth nbsp;0-1 -
78'0-1Halldor Stenevik
-
81'Ludviksson Anton0-1
-
83'0-2nbsp;Frederik Ihler
-
90'0-2nbsp;Niklas Odegard
nbsp;Ola Brynhildsen -
90'0-3nbsp;Eirik Haugan (Assist:Enggard Mads)
-
90'Mathias Sauer0-3
-
90'0-3Ola Brynhildsen
-
Haugesund vs Molde: Đội hình chính và dự bị
-
Haugesund4-2-3-11Egil Selvik3Oscar Krusnell6Ulrik Fredriksen4Anders Baertelsen38Vegard Solheim16Bruno Leite77Parfait Bizoza37Sander Innvaer9Sondre Liseth21Julius Eskesen29Sory Diarra27Ola Brynhildsen7Magnus Wolff Eikrem31Mathias Fjortoft Lovik20Kristian Eriksen17Mats Moller Daehli16Emil Breivik28Kristoffer Haugen26Isak Helstad Amundsen19Eirik Haugan4Valdemar Jensen22Albert Posiadala
- Đội hình dự bị
-
22Aslak Falch25Mikkel Hope8Morten Agnes Konradsen13Ludviksson Anton2Claus Niyukuri24Troy Nyhammer14Martin Samuelsen7Mathias Sauer11Sebastian TounektiMartin Bjornbak 2Enggard Mads 10Sondre Milian Granaas 23Anders Hagelskjaer 25Frederik Ihler 9Sean McDermott 34Gustav Kjolstad Nyheim 29Niklas Odegard 33Halldor Stenevik 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Sancheev ManoharanErling Moe
- BXH VĐQG Na Uy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Haugesund vs Molde: Số liệu thống kê
-
HaugesundMolde
-
7Phạt góc11
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)9
-
nbsp;nbsp;
-
4Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
11Tổng cú sút19
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài14
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút Phạt9
-
nbsp;nbsp;
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
nbsp;nbsp;
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
nbsp;nbsp;
-
511Số đường chuyền366
-
nbsp;nbsp;
-
81%Chuyền chính xác78%
-
nbsp;nbsp;
-
9Phạm lỗi12
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua7
-
nbsp;nbsp;
-
12Rê bóng thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
3Đánh chặn10
-
nbsp;nbsp;
-
19Ném biên15
-
nbsp;nbsp;
-
12Thử thách10
-
nbsp;nbsp;
-
30Long pass24
-
nbsp;nbsp;
-
124Pha tấn công85
-
nbsp;nbsp;
-
47Tấn công nguy hiểm66
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Na Uy 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bodo Glimt | 30 | 18 | 8 | 4 | 71 | 31 | 40 | 62 | H B H H T T |
2 | Brann | 30 | 17 | 8 | 5 | 55 | 33 | 22 | 59 | T T T T B H |
3 | Viking | 30 | 16 | 9 | 5 | 61 | 39 | 22 | 57 | H T T T T H |
4 | Rosenborg | 30 | 16 | 5 | 9 | 52 | 39 | 13 | 53 | B T T T H T |
5 | Molde | 30 | 15 | 7 | 8 | 64 | 36 | 28 | 52 | B T H H T B |
6 | Fredrikstad | 30 | 14 | 9 | 7 | 39 | 35 | 4 | 51 | T B H H T T |
7 | Stromsgodset | 30 | 10 | 8 | 12 | 32 | 40 | -8 | 38 | H T B T B T |
8 | KFUM Oslo | 30 | 9 | 10 | 11 | 35 | 36 | -1 | 37 | H B B B B T |
9 | Sarpsborg 08 | 30 | 10 | 7 | 13 | 43 | 55 | -12 | 37 | T B T H H T |
10 | Sandefjord | 30 | 9 | 7 | 14 | 41 | 46 | -5 | 34 | T T B T T B |
11 | Kristiansund BK | 30 | 8 | 10 | 12 | 32 | 45 | -13 | 34 | H B H B T B |
12 | Ham-Kam | 30 | 8 | 9 | 13 | 34 | 39 | -5 | 33 | B T H B B B |
13 | Tromso IL | 30 | 9 | 6 | 15 | 34 | 44 | -10 | 33 | H B H B T B |
14 | Haugesund | 30 | 9 | 6 | 15 | 29 | 46 | -17 | 33 | H B T T B T |
15 | Lillestrom | 30 | 7 | 3 | 20 | 33 | 63 | -30 | 24 | B T B B B B |
16 | Odd Grenland | 30 | 5 | 8 | 17 | 26 | 54 | -28 | 23 | H B B B B B |
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation