Kết quả Stromsgodset vs Molde, 23h00 ngày 01/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Na Uy 2024 » vòng 30

  • Stromsgodset vs Molde: Diễn biến chính

  • 48'
    Bent Sormo
    0-0
  • 57'
    Nikolaj Mller (Assist:Herman Stengel) goalnbsp;
    1-0
  • 60'
    1-0
    nbsp;Enggard Mads
    nbsp;Markus Kaasa
  • 60'
    1-0
    nbsp;Halldor Stenevik
    nbsp;Martin Linnes
  • 70'
    1-0
    nbsp;Mathias Fjortoft Lovik
    nbsp;Kristoffer Haugen
  • 70'
    1-0
    nbsp;Sondre Milian Granaas
    nbsp;Emil Breivik
  • 77'
    Elias Hoff Melkersen nbsp;
    Jonas Torrissen Therkelsen nbsp;
    1-0
  • 78'
    1-0
    nbsp;Frederik Ihler
    nbsp;Martin Bjornbak
  • 89'
    Marcus Mehnert nbsp;
    Nikolaj Mller nbsp;
    1-0
  • 89'
    Samuel Agung Marcello Silalahi nbsp;
    Marko Farji nbsp;
    1-0
  • 90'
    Jesper Taaje nbsp;
    Logi Tomasson nbsp;
    1-0
  • 90'
    Samuel Agung Marcello Silalahi
    1-0
  • 90'
    Fredrik Kristensen Dahl
    1-0
  • Stromsgodset vs Molde: Đội hình chính và dự bị

  • Stromsgodset3-5-2
    1
    Per Kristian Bratveit
    27
    Fredrik Kristensen Dahl
    71
    Gustav Valsvik
    26
    Lars Christopher Vilsvik
    17
    Logi Tomasson
    21
    Marko Farji
    8
    Kreshnik Krasniqi
    10
    Herman Stengel
    5
    Bent Sormo
    7
    Nikolaj Mller
    22
    Jonas Torrissen Therkelsen
    20
    Kristian Eriksen
    27
    Ola Brynhildsen
    21
    Martin Linnes
    15
    Markus Kaasa
    17
    Mats Moller Daehli
    16
    Emil Breivik
    28
    Kristoffer Haugen
    26
    Isak Helstad Amundsen
    2
    Martin Bjornbak
    25
    Anders Hagelskjaer
    34
    Sean McDermott
    Molde3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 37Samuel Agung Marcello Silalahi
    77Marcus Mehnert
    9Elias Hoff Melkersen
    84Andre Skistad
    32Frank Stople
    25Jesper Taaje
    36Fredrik Pau Vilaseca Ardraa
    4Sivert Eriksen Westerlund
    Enggard Mads 10
    Sondre Milian Granaas 23
    Eirik Haugan 19
    Frederik Ihler 9
    Peder Hoel Lervik 32
    Mathias Fjortoft Lovik 31
    Gustav Kjolstad Nyheim 29
    Niklas Odegard 33
    Halldor Stenevik 18
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jorgen Isnes
    Erling Moe
  • BXH VĐQG Na Uy
  • BXH bóng đá Na Uy mới nhất
  • Stromsgodset vs Molde: Số liệu thống kê

  • Stromsgodset
    Molde
  • 2
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 430
    Số đường chuyền
    498
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Rê bóng thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 82
    Pha tấn công
    152
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45
    Tấn công nguy hiểm
    59
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Na Uy 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bodo Glimt 30 18 8 4 71 31 40 62 H B H H T T
2 Brann 30 17 8 5 55 33 22 59 T T T T B H
3 Viking 30 16 9 5 61 39 22 57 H T T T T H
4 Rosenborg 30 16 5 9 52 39 13 53 B T T T H T
5 Molde 30 15 7 8 64 36 28 52 B T H H T B
6 Fredrikstad 30 14 9 7 39 35 4 51 T B H H T T
7 Stromsgodset 30 10 8 12 32 40 -8 38 H T B T B T
8 KFUM Oslo 30 9 10 11 35 36 -1 37 H B B B B T
9 Sarpsborg 08 30 10 7 13 43 55 -12 37 T B T H H T
10 Sandefjord 30 9 7 14 41 46 -5 34 T T B T T B
11 Kristiansund BK 30 8 10 12 32 45 -13 34 H B H B T B
12 Ham-Kam 30 8 9 13 34 39 -5 33 B T H B B B
13 Tromso IL 30 9 6 15 34 44 -10 33 H B H B T B
14 Haugesund 30 9 6 15 29 46 -17 33 H B T T B T
15 Lillestrom 30 7 3 20 33 63 -30 24 B T B B B B
16 Odd Grenland 30 5 8 17 26 54 -28 23 H B B B B B

UEFA qualifying UEFA EL play-offs Relegation Play-offs Relegation