Kết quả Club Laguna SAF vs Globo, 01h00 ngày 27/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

CP Brazil 2025 » vòng 4

  • Club Laguna SAF vs Globo: Diễn biến chính

  • 32'
    Rosimar Amancio,Bill goalnbsp;
    1-0
  • 37'
    1-0
  • 45'
    1-0
  • 46'
    Joao Varolo goalnbsp;
    2-0
  • 57'
    Noninha goalnbsp;
    3-0
  • 69'
    3-0
  • 72'
    Joao Varolo goalnbsp;
    4-0
  • 79'
    4-0
  • 86'
    Euller goalnbsp;
    5-0
  • BXH CP Brazil
  • BXH bóng đá Braxin mới nhất
  • Club Laguna SAF vs Globo: Số liệu thống kê

  • Club Laguna SAF
    Globo
  • 5
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 130
    Pha tấn công
    72
  • nbsp;
    nbsp;
  • 77
    Tấn công nguy hiểm
    35
  • nbsp;
    nbsp;

BXH CP Brazil 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 ABC RN 6 4 2 0 9 1 8 14 H T T T T H
2 America FC Natal RN 6 4 1 1 10 2 8 13 T T H B T T
3 Club Laguna SAF 5 2 3 0 10 4 6 9 H H H T T
4 Potiguar RN 6 3 0 3 8 7 1 9 T B T T B B
5 Globo 6 2 1 3 5 10 -5 7 T B B B T H
6 Santa Cruz RN 5 2 0 3 9 10 -1 6 B T B T B
7 Baraunas 6 1 1 4 5 13 -8 4 B B T B B H
8 CE Forca e Luz RN 6 0 2 4 4 13 -9 2 B H B B B H