Kết quả Kashiwa Reysol vs Kawasaki Frontale, 12h00 ngày 22/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 2

  • Kashiwa Reysol vs Kawasaki Frontale: Diễn biến chính

  • 50'
    0-1
    goalnbsp;Yasuto Wakisaka (Assist:Sota Miura)
  • 53'
    Yuki Kakita nbsp;
    Mao Hosoya nbsp;
    0-1
  • 53'
    Tojiro Kubo nbsp;
    Diego Jara Rodrigues nbsp;
    0-1
  • 57'
    Yoshio Koizumi (Assist:Tojiro Kubo) goalnbsp;
    1-1
  • 62'
    1-1
    nbsp;Kento Tachibanada
    nbsp;So Kawahara
  • 65'
    1-1
    Goal Disallowed
  • 72'
    1-1
    nbsp;Ienaga Akihiro
    nbsp;Tatsuya Ito
  • 72'
    Takuya Shimamura nbsp;
    Masaki Watai nbsp;
    1-1
  • 82'
    1-1
    nbsp;Shuto Tanabe
    nbsp;Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
  • 82'
    1-1
    nbsp;Ten Miyagi
    nbsp;Sota Miura
  • 82'
    1-1
    nbsp;Erison Danilo de Souza
    nbsp;Shin Yamada
  • 85'
    Yuki Kakita
    1-1
  • Kashiwa Reysol vs Kawasaki Frontale: Đội hình chính và dự bị

  • Kashiwa Reysol3-4-2-1
    25
    Ryosuke Kojima
    26
    Daiki Sugioka
    4
    Taiyo Koga
    42
    Wataru Harada
    3
    Diego Jara Rodrigues
    40
    Riki Harakawa
    27
    Koki Kumasaka
    14
    Tomoya Koyamatsu
    11
    Masaki Watai
    8
    Yoshio Koizumi
    9
    Mao Hosoya
    20
    Shin Yamada
    17
    Tatsuya Ito
    14
    Yasuto Wakisaka
    23
    Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
    19
    So Kawahara
    6
    Hiroyuki Yamamoto
    31
    Sai Van Wermeskerken
    2
    Kota Takai
    35
    Maruyama Yuuichi
    13
    Sota Miura
    98
    Louis Takaji Julien Thebault Yamaguchi
    Kawasaki Frontale4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 24Tojiro Kubo
    18Yuki Kakita
    29Takuya Shimamura
    46Kenta Matsumoto
    5Hayato Tanaka
    13Tomoya Inukai
    33Eiji Shirai
    37Shun Nakajima
    15Kosuke Kinoshita
    Kento Tachibanada 8
    Ienaga Akihiro 41
    Shuto Tanabe 15
    Erison Danilo de Souza 9
    Ten Miyagi 24
    Jung Sung Ryong 1
    Cesar Haydar 44
    Shintaro kurumayasi 7
    Hinata Yamauchi 26
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ricardo Rodriguez
    Shigetoshi Hasebe
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Kashiwa Reysol vs Kawasaki Frontale: Số liệu thống kê

  • Kashiwa Reysol
    Kawasaki Frontale
  • 7
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 63%
    Kiểm soát bóng
    37%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 669
    Số đường chuyền
    375
  • nbsp;
    nbsp;
  • 87%
    Chuyền chính xác
    75%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Rê bóng thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Đánh chặn
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Ném biên
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Cản phá thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Long pass
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 131
    Pha tấn công
    76
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55
    Tấn công nguy hiểm
    43
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kashima Antlers 5 4 0 1 11 3 8 12 B T T T T
2 Shonan Bellmare 5 3 2 0 6 3 3 11 T T T H H
3 Hiroshima Sanfrecce 4 3 1 0 5 2 3 10 T T H T
4 Kashiwa Reysol 5 3 1 1 7 5 2 10 T H T T B
5 Machida Zelvia 5 3 0 2 6 4 2 9 B T B T T
6 Gamba Osaka 5 3 0 2 6 8 -2 9 B T B T T
7 Shimizu S-Pulse 5 2 2 1 5 3 2 8 T T H H B
8 Kawasaki Frontale 4 2 1 1 7 3 4 7 T H T B
9 Fagiano Okayama 5 2 1 2 5 3 2 7 T B T H B
10 FC Tokyo 5 2 1 2 4 4 0 7 T B T B H
11 Avispa Fukuoka 5 2 0 3 4 5 -1 6 B B B T T
12 Cerezo Osaka 5 1 2 2 10 9 1 5 T B B H H
13 Urawa Red Diamonds 5 1 2 2 3 5 -2 5 H H B B T
14 Kyoto Sanga 5 1 2 2 3 5 -2 5 B H H T B
15 Yokohama FC 5 1 1 3 1 4 -3 4 B T H B B
16 Tokyo Verdy 5 1 1 3 3 8 -5 4 B B T B H
17 Vissel Kobe 4 0 3 1 3 4 -1 3 H H H B
18 Yokohama Marinos 4 0 3 1 2 3 -1 3 H B H H
19 Albirex Niigata 5 0 3 2 6 9 -3 3 H B B H H
20 Nagoya Grampus 5 0 2 3 5 12 -7 2 B H B B H

AFC CL AFC CL2 Relegation