Kết quả Nhật Bản vs Canada, 17h35 ngày 13/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Giao hữu ĐTQG 2023 » vòng

  • Nhật Bản vs Canada: Diễn biến chính

  • 2'
    Ao Tanaka goalnbsp;
    1-0
  • 22'
    1-0
    Jonathan Christian David
  • 40'
    Alphonso Davies(OW)
    2-0
  • 42'
    Keito Nakamura (Assist:Takuma Asano) goalnbsp;
    3-0
  • 46'
    Shogo Taniguchi nbsp;
    Takehiro Tomiyasu nbsp;
    3-0
  • 46'
    3-0
    nbsp;Steven de Sousa Vitoria
    nbsp;Derek Cornelius
  • 49'
    Ao Tanaka (Assist:Junya Ito) goalnbsp;
    4-0
  • 56'
    4-0
    Alistair Johnston
  • 61'
    Atsuki Ito nbsp;
    Wataru Endo nbsp;
    4-0
  • 61'
    Reo Hatate nbsp;
    Keito Nakamura nbsp;
    4-0
  • 62'
    4-0
    nbsp;Mathieu Choiniere
    nbsp;Jonathan Osorio
  • 62'
    4-0
    nbsp;Junior Hoilett
    nbsp;Ismael Kone
  • 62'
    4-0
    nbsp;Harry Paton
    nbsp;Samuel Piette
  • 72'
    Kyogo Furuhashi nbsp;
    Takuma Asano nbsp;
    4-0
  • 72'
    Shuntaro Kawabe nbsp;
    Ao Tanaka nbsp;
    4-0
  • 81'
    4-0
    nbsp;Charles Andreas Brym
    nbsp;Cyle Larin
  • 81'
    4-0
    nbsp;Liam Millar
    nbsp;Alistair Johnston
  • 83'
    Daiki Hashioka nbsp;
    Takumi Minamino nbsp;
    4-0
  • 89'
    4-1
    goalnbsp;Junior Hoilett
  • Nhật Bản vs Canada: Đội hình chính và dự bị

  • Nhật Bản4-3-3
    12
    Keisuke Osako
    22
    Yuta Nakayama
    19
    Koki Machida
    16
    Takehiro Tomiyasu
    26
    Seiya Maikuma
    17
    Ao Tanaka
    6
    Wataru Endo
    14
    Junya Ito
    13
    Keito Nakamura
    18
    Takuma Asano
    8
    Takumi Minamino
    17
    Cyle Larin
    20
    Jonathan Christian David
    22
    Richmond Laryea
    8
    Ismael Kone
    6
    Samuel Piette
    21
    Jonathan Osorio
    19
    Alphonso Davies
    2
    Alistair Johnston
    15
    Derek Cornelius
    4
    Kamal Miller
    18
    Milan Borjan
    Canada3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 11Kyogo Furuhashi
    27Daiki Hashioka
    24Reo Hatate
    4Ko Itakura
    15Atsuki Ito
    21Hiroki Ito
    7Shuntaro Kawabe
    1Ryosuke Kojima
    20Takefusa Kubo
    5Hidemasa Morita
    2Yukinari Sugawara
    23Zion Suzuki
    3Shogo Taniguchi
    9Ueda Ayase
    Sam Adekugbe 3
    Moise Bombito 14
    Charles Andreas Brym 23
    Mathieu Choiniere 11
    Maxime Crepeau 16
    Luc De Fougerolles 13
    Junior Hoilett 10
    Liam Millar 9
    Harry Paton 12
    Dayne St. Clair 1
    Steven de Sousa Vitoria 5
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Hajime Moriyasu
    John Herdman
  • BXH Giao hữu ĐTQG
  • BXH bóng đá Giao hữu mới nhất
  • Nhật Bản vs Canada: Số liệu thống kê

  • Nhật Bản
    Canada
  • 4
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Tổng cú sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút Phạt
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Phạm lỗi
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 87
    Pha tấn công
    113
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47
    Tấn công nguy hiểm
    41
  • nbsp;
    nbsp;