Kết quả Thụy Điển vs Estonia, 01h00 ngày 13/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Giao hữu ĐTQG 2023 » vòng

  • Thụy Điển vs Estonia: Diễn biến chính

  • 19'
    0-1
    goalnbsp;Kevor Palumets
  • 30'
    Sebastian Nanasi goalnbsp;
    1-1
  • 35'
    1-1
    Nikita Mihhailov
  • 39'
    Anton Eriksson
    1-1
  • 46'
    1-1
    nbsp;Rasmus Peetson
    nbsp;Nikita Baranov
  • 46'
    1-1
    nbsp;Robi Saarma
    nbsp;Ramol Sillamaa
  • 46'
    1-1
    nbsp;Ken Kallaste
    nbsp;Nikita Mihhailov
  • 46'
    1-1
    nbsp;Mihkel Ainsalu
    nbsp;Konstantin Vassiljev
  • 46'
    1-1
    nbsp;Mark Anders Lepik
    nbsp;Sergei Zenjov
  • 53'
    Isaac Thelin (Assist:Taha Abdi Ali) goalnbsp;
    2-1
  • 59'
    Otto Rosengren nbsp;
    Nahir Besara nbsp;
    2-1
  • 59'
    Samuel Holm nbsp;
    Armin Gigovic nbsp;
    2-1
  • 59'
    Oscar Pettersson nbsp;
    Taha Abdi Ali nbsp;
    2-1
  • 59'
    Lucas Bergvall nbsp;
    Sebastian Nanasi nbsp;
    2-1
  • 72'
    2-1
    nbsp;Edgar Tur
    nbsp;Kristo Hussar
  • 73'
    2-1
    nbsp;Nikita Vassiljev
    nbsp;Martin Miller
  • 75'
    2-1
    Kevor Palumets Goal Disallowed
  • 77'
    Kevin Ackerman nbsp;
    Johan Karlsson nbsp;
    2-1
  • 77'
    Erik Ahlstrand nbsp;
    Anton Saletros nbsp;
    2-1
  • 77'
    Joakim Persson nbsp;
    Isaac Thelin nbsp;
    2-1
  • 84'
    2-1
    Karl Andre Vallner
  • 87'
    2-1
    nbsp;Oskar Hoim
    nbsp;Kevor Palumets
  • 88'
    2-1
    nbsp;Robert Veering
    nbsp;Marco Lukka
  • Thụy Điển vs Estonia: Đội hình chính và dự bị

  • Thụy Điển4-3-3
    1
    Oliver Dovin
    5
    Samuel Dahl
    4
    Anton Eriksson
    3
    Henrik Castegren
    2
    Johan Karlsson
    10
    Nahir Besara
    6
    Armin Gigovic
    8
    Anton Saletros
    11
    Sebastian Nanasi
    9
    Isaac Thelin
    7
    Taha Abdi Ali
    25
    Ramol Sillamaa
    10
    Sergei Zenjov
    14
    Konstantin Vassiljev
    23
    Kevor Palumets
    17
    Martin Miller
    3
    Kristo Hussar
    4
    Marco Lukka
    21
    Nikita Baranov
    18
    Andreas Vaher
    13
    Nikita Mihhailov
    22
    Karl Andre Vallner
    Estonia5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 26Kevin Ackerman
    22Erik Ahlstrand
    21Rami Hajal
    20Lucas Bergvall
    23Samuel Brolin
    15Adam Carlen
    24Lars Erik Oskar Fallenius
    13Markus Karlsson
    14Victor Larsson
    16Samuel Holm
    18Joakim Persson
    17Oscar Pettersson
    19Otto Rosengren
    25Jesper Tolinsson
    12Jacob Widell Zetterstrom
    Mihkel Ainsalu 11
    Oskar Hoim 24
    Ken Kallaste 19
    Kaur Kivila 1
    Mark Anders Lepik 8
    Frank Liivak 9
    Georg Pank 2
    Rasmus Peetson 6
    Henri Perk 12
    Mark Oliver Roosnupp 5
    Robi Saarma 15
    Edgar Tur 7
    Nikita Vassiljev 20
    Robert Veering 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Janne Andersson
    Thomas Häberli
  • BXH Giao hữu ĐTQG
  • BXH bóng đá Giao hữu mới nhất
  • Thụy Điển vs Estonia: Số liệu thống kê

  • Thụy Điển
    Estonia
  • 3
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Tổng cú sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 70%
    Kiểm soát bóng
    30%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 72%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    28%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 98
    Pha tấn công
    67
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39
    Tấn công nguy hiểm
    21
  • nbsp;
    nbsp;