Kết quả Moldova Nữ U19 vs Montenegro Nữ U19, 19h30 ngày 03/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

U19 nữ Châu Âu 2024-2025 » vòng Qual.B

  • Moldova Nữ U19 vs Montenegro Nữ U19: Diễn biến chính

  • 13'
    0-1
    goalnbsp;Radevic J.
  • 16'
    0-2
    goalnbsp;Milovic V.
  • 20'
    Vladlena Urdea
    0-2
  • 40'
    0-3
    goalnbsp;Tomasevic M.
  • 44'
    0-4
    goalnbsp;Milovic V.
  • 45'
    0-5
    goalnbsp;Bojanic D.
  • 58'
    0-5
    Bojanic D.
  • BXH U19 nữ Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Moldova Nữ U19 vs Montenegro Nữ U19: Số liệu thống kê

  • Moldova Nữ U19
    Montenegro Nữ U19
  • 0
    Phạt góc
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Tổng cú sút
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Sút ra ngoài
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 69
    Pha tấn công
    128
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Tấn công nguy hiểm
    164
  • nbsp;
    nbsp;

BXH U19 nữ Châu Âu 2024/2025

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Belarus (W) U19 3 3 0 0 16 1 15 9
2 Albania U19(W) 3 2 0 1 6 3 3 6
3 Montenegro (W) U19 3 1 0 2 6 6 0 3
4 Moldova (W) U19 3 0 0 3 0 18 -18 0

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Germany (W) U19 3 3 0 0 13 1 12 9
2 Denmark (W) U19 3 2 0 1 5 5 0 6
3 Greece (W) U19 3 1 0 2 2 5 -3 3
4 Kosovo U19(W) 3 0 0 3 0 9 -9 0