Kết quả U19 Latvia vs U19 Luxembourg, 23h00 ngày 12/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

U19 Euro 2024-2025 » vòng Qualifi

  • U19 Latvia vs U19 Luxembourg: Diễn biến chính

  • 38'
    0-1
    goalnbsp;Fabio Domingos (Assist:Duarte D.)
  • 50'
    Tomass Mickevics (Assist:Rudolfs Klavinskis) goalnbsp;
    1-1
  • 57'
    1-2
    goalnbsp;Fabio Domingos (Assist:Duarte D.)
  • 76'
    Roberts Bocs goalnbsp;
    2-2
  • 76'
    Markuss Ivulans
    2-2
  • 82'
    2-2
    Jordan Barbalinardo
  • 89'
    2-3
    goalnbsp;Pinheiro dos Santos M. (Assist:Duarte D.)
  • 90'
    2-3
    Duarte D.
  • 90'
    2-3
    Aston da Silva
  • BXH U19 Euro
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • U19 Latvia vs U19 Luxembourg: Số liệu thống kê

  • U19 Latvia
    U19 Luxembourg
  • 6
    Phạt góc
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút ra ngoài
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 77
    Pha tấn công
    73
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40
    Tấn công nguy hiểm
    40
  • nbsp;
    nbsp;

BXH U19 Euro 2024/2025

Group L

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Slovakia U19 3 2 0 1 5 3 2 6
2 Luxembourg U19 3 1 1 1 5 5 0 4
3 Latvia U19 3 1 1 1 5 4 1 4
4 North Macedonia U19 3 0 2 1 2 5 -3 2