Kết quả U19 Luxembourg vs U19 Macedonia, 23h00 ngày 15/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

U19 Euro 2024-2025 » vòng Qualifi

  • U19 Luxembourg vs U19 Macedonia: Diễn biến chính

  • 8'
    0-1
    goalnbsp;Dimitar Danev
  • 45'
    Fabio Domingos goalnbsp;
    1-1
  • 45'
    1-1
    Andrej Ljubevski
  • 57'
    Aston da Silva
    1-1
  • 72'
    1-1
    Admir Ljatifi
  • 75'
    Diego Duarte
    1-1
  • 77'
    Tiziano Mancini
    1-1
  • 82'
    Dino Sabotic
    1-1
  • 83'
    Aston da Silva
    1-1
  • 85'
    1-1
    Andrej Velkov
  • 90'
    1-1
    Anes Meliqi
  • BXH U19 Euro
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • U19 Luxembourg vs U19 Macedonia: Số liệu thống kê

  • U19 Luxembourg
    U19 Macedonia
  • 4
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 62%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    38%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 118
    Pha tấn công
    120
  • nbsp;
    nbsp;
  • 74
    Tấn công nguy hiểm
    69
  • nbsp;
    nbsp;

BXH U19 Euro 2024/2025

Group L

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Slovakia U19 3 2 0 1 5 3 2 6
2 Luxembourg U19 3 1 1 1 5 5 0 4
3 Latvia U19 3 1 1 1 5 4 1 4
4 North Macedonia U19 3 0 2 1 2 5 -3 2