Kết quả Mexico vs Mỹ, 09h30 ngày 16/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Giao hữu ĐTQG 2024 » vòng

  • Mexico vs Mỹ: Diễn biến chính

  • 19'
    Luis Romo nbsp;
    Andres Guardado nbsp;
    0-0
  • 22'
    Raul Alonso Jimenez Rodriguez goalnbsp;
    1-0
  • 34'
    1-0
    Aidan Morris
  • 46'
    1-0
    nbsp;Kristoffer Lund Hansen
    nbsp;Miles Robinson
  • 46'
    1-0
    nbsp;Alejandro Zendejas
    nbsp;Yunus Musah
  • 49'
    Cesar Huerta (Assist:Raul Alonso Jimenez Rodriguez) goalnbsp;
    2-0
  • 63'
    2-0
    nbsp;Haji Wright
    nbsp;Joshua Sargent
  • 63'
    2-0
    nbsp;Tanner Tessmann
    nbsp;Gianluca Busio
  • 63'
    2-0
    nbsp;Brandon Vazquez
    nbsp;Malik Tillman
  • 68'
    Ernesto Alexis Vega Rojas nbsp;
    Cesar Huerta nbsp;
    2-0
  • 69'
    German Berterame nbsp;
    Orbelin Pineda Alvarado nbsp;
    2-0
  • 69'
    Diego Lainez Leyva nbsp;
    Roberto Carlos Alvarado Hernandez nbsp;
    2-0
  • 75'
    2-0
    Alejandro Zendejas
  • 75'
    Edson Omar Alvarez Velazquez
    2-0
  • 82'
    Guillermo Martinez Ayala nbsp;
    Raul Alonso Jimenez Rodriguez nbsp;
    2-0
  • 83'
    Obed Vaargas nbsp;
    Jesus Angulo nbsp;
    2-0
  • 83'
    2-0
    nbsp;Auston Trusty
    nbsp;Aidan Morris
  • Mexico vs Mỹ: Đội hình chính và dự bị

  • Mexico4-2-3-1
    1
    Luis Malagon
    27
    Jesus Angulo
    5
    Johan Felipe Vasquez Ibarra
    3
    Cesar Jasib Montes Castro
    2
    Jorge Sanchez
    18
    Andres Guardado
    4
    Edson Omar Alvarez Velazquez
    21
    Cesar Huerta
    17
    Orbelin Pineda Alvarado
    25
    Roberto Carlos Alvarado Hernandez
    9
    Raul Alonso Jimenez Rodriguez
    24
    Joshua Sargent
    17
    Malik Tillman
    11
    Brenden Aaronson
    6
    Yunus Musah
    14
    Gianluca Busio
    7
    Aidan Morris
    22
    Joseph Scally
    12
    Miles Robinson
    13
    Tim Ream
    5
    Antonee Robinson
    1
    Matt Turner
    Mỹ4-3-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 11German Berterame
    15Francisco Sebastian Cordova Reyes
    23Olivan Bryan Gonzalez
    26Rodrigo Huescas
    16Diego Lainez Leyva
    20Erik Antonio Lira Mendez
    22Guillermo Martinez Ayala
    13Francisco Guillermo Ochoa Magana
    6Jesus Gilberto Orozco Chiquete
    12Jose Raul Rangel Aguilar
    8Carlos Rodriguez
    7Luis Romo
    14Marcello Ruiz
    24Obed Vaargas
    10Ernesto Alexis Vega Rojas
    Ethan Horvath 18
    Kristoffer Lund Hansen 23
    Mark McKenzie 4
    Patrick Schulte 16
    Tanner Tessmann 15
    Auston Trusty 2
    Brandon Vazquez 20
    Haji Wright 19
    Alejandro Zendejas 21
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jaime Arturo Lozano Espin
    Gregg Berhalter
  • BXH Giao hữu ĐTQG
  • BXH bóng đá Giao hữu mới nhất
  • Mexico vs Mỹ: Số liệu thống kê

  • Mexico
    Mỹ
  • 5
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Tổng cú sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 343
    Số đường chuyền
    388
  • nbsp;
    nbsp;
  • 77%
    Chuyền chính xác
    78%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Phạm lỗi
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Rê bóng thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32
    Ném biên
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32
    Long pass
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 102
    Pha tấn công
    65
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48
    Tấn công nguy hiểm
    27
  • nbsp;
    nbsp;