Kết quả Nhật Bản vs Thái Lan, 12h00 ngày 01/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Giao hữu ĐTQG 2024 » vòng

  • Nhật Bản vs Thái Lan: Diễn biến chính

  • 33'
    0-0
    Weerathep Pomphan
  • 46'
    Keito Nakamura nbsp;
    Kanji Okunuki nbsp;
    0-0
  • 46'
    Ritsu Doan nbsp;
    Ryotaro Ito nbsp;
    0-0
  • 46'
    0-0
    nbsp;Supachok Sarachat
    nbsp;Bodin Phala
  • 46'
    0-0
    nbsp;Sarach Yooyen
    nbsp;Picha Autra
  • 46'
    0-0
    nbsp;Phitiwat Sukjitthammakul
    nbsp;Weerathep Pomphan
  • 46'
    0-0
    nbsp;Theeraton Bunmathan
    nbsp;Suphanan Bureerat
  • 50'
    Ao Tanaka goalnbsp;
    1-0
  • 61'
    1-0
    Elias Dolah
  • 68'
    Sota Miura nbsp;
    Ryoya Morishita nbsp;
    1-0
  • 69'
    Takumi Minamino nbsp;
    Junya Ito nbsp;
    1-0
  • 70'
    1-0
    nbsp;Akkanis Punya
    nbsp;Pathompol Charoenrattanapirom
  • 72'
    Keito Nakamura goalnbsp;
    2-0
  • 74'
    Elias Dolah(OW)
    3-0
  • 77'
    3-0
    nbsp;Santipharp Chan ngom
    nbsp;Jaroensak Wonggorn
  • 78'
    Yukinari Sugawara nbsp;
    Seiya Maikuma nbsp;
    3-0
  • 79'
    Takumu Kawamura nbsp;
    Ao Tanaka nbsp;
    3-0
  • 82'
    Takumu Kawamura goalnbsp;
    4-0
  • 90'
    Takumi Minamino goalnbsp;
    5-0
  • Nhật Bản vs Thái Lan: Đội hình chính và dự bị

  • Nhật Bản4-2-3-1
    23
    Zion Suzuki
    22
    Haruya Fujii
    16
    Seiya Maikuma
    15
    Koki Machida
    19
    Ryoya Morishita
    7
    Ryotaro Ito
    14
    Junya Ito
    6
    Kaishu Sano
    20
    Kanji Okunuki
    17
    Ao Tanaka
    11
    Mao Hosoya
    11
    Bodin Phala
    9
    Teerasak Poeiphimai
    21
    Suphanan Bureerat
    22
    Weerathep Pomphan
    18
    Picha Autra
    19
    Pathompol Charoenrattanapirom
    13
    Jaroensak Wonggorn
    5
    Kritsada Kaman
    4
    Elias Dolah
    12
    Look Saa Nicholas Mickelson
    23
    Patiwat Khammai
    Thái Lan4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 18Takuma Asano
    10Ritsu Doan
    4Ko Itakura
    21Hiroki Ito
    5Takumu Kawamura
    1Daiya Maekawa
    8Takumi Minamino
    24Sota Miura
    13Keito Nakamura
    12Taishi Brandon Nozawa
    2Yukinari Sugawara
    3Shogo Taniguchi
    Theeraton Bunmathan 3
    Yotsakorn Burapha 17
    Santipharp Chan ngom 20
    Worachit Kanitsribampen 10
    Akkanis Punya 8
    Rungrath Phumchantuek 14
    Jakkaphan Praisuwan 15
    Supachok Sarachat 7
    Phitiwat Sukjitthammakul 16
    Siwarak Tedsungnoen 1
    Suphan Thongsong 2
    Sarach Yooyen 6
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Hajime Moriyasu
    Alexandre Polking
  • BXH Giao hữu ĐTQG
  • BXH bóng đá Giao hữu mới nhất
  • Nhật Bản vs Thái Lan: Số liệu thống kê

  • Nhật Bản
    Thái Lan
  • 13
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Tổng cú sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 203
    Pha tấn công
    124
  • nbsp;
    nbsp;
  • 137
    Tấn công nguy hiểm
    56
  • nbsp;
    nbsp;