Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Smorgon FC vs FC Minsk, 22h00 ngày 01/6
Kết quả Smorgon FC vs FC Minsk
Đối đầu Smorgon FC vs FC Minsk
Phong độ Smorgon FC gần đây
Phong độ FC Minsk gần đây
VĐQG Belarus 2025: Smorgon FC vs FC Minsk
-
Giải đấu: VĐQG BelarusMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 01/6/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Smorgon FC vs FC Minsk trước đây
-
22/02/2025FC Minsk0 - 0Smorgon FC0 - 0D
-
10/02/2024FC Minsk2 - 1Smorgon FC0 - 0L
-
27/03/2021FC Minsk2 - 1Smorgon FC0 - 0L
-
17/02/2021FC Minsk2 - 1Smorgon FC1 - 1L
-
18/08/2024Smorgon FC1 - 1FC Minsk0 - 1D
-
05/04/2024FC Minsk2 - 3Smorgon FC1 - 2W
-
05/11/2023Smorgon FC0 - 0FC Minsk0 - 0D
-
10/06/2023FC Minsk2 - 1Smorgon FC2 - 0L
-
28/11/2021Smorgon FC1 - 0FC Minsk1 - 0W
-
02/07/2021FC Minsk2 - 2Smorgon FC1 - 2D
Thống kê thành tích đối đầu Smorgon FC vs FC Minsk
- Thống kê lịch sử đối đầu Smorgon FC vs FC Minsk: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Smorgon FC vs FC Minsk: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 4 | 0 | 1 | 3 |
VĐQG Belarus | 6 | 2 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Smorgon FC vs FC Minsk: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Smorgon FC (sân nhà) | 3 | 1 | 2 | 0 |
Smorgon FC (sân khách) | 7 | 1 | 2 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Smorgon FC thắng
Bại: là số trận Smorgon FC thua
Thắng: là số trận Smorgon FC thắng
Bại: là số trận Smorgon FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Belarus mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Smorgon FC và FC Minsk trên Bảng xếp hạng của VĐQG Belarus mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Belarus 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dnepr Rohachev | 10 | 8 | 2 | 0 | 19 | 6 | 13 | 26 | T H T T T T |
2 | Slavia Mozyr | 11 | 7 | 2 | 2 | 19 | 11 | 8 | 23 | H B B T T T |
3 | Dinamo Minsk | 10 | 7 | 2 | 1 | 16 | 10 | 6 | 23 | T T H T T T |
4 | FK Isloch Minsk | 11 | 5 | 6 | 0 | 23 | 10 | 13 | 21 | T H H H T T |
5 | Dinamo Brest | 11 | 6 | 3 | 2 | 22 | 11 | 11 | 21 | T T T T T B |
6 | FC Torpedo Zhodino | 11 | 4 | 5 | 2 | 11 | 7 | 4 | 17 | H T T B B T |
7 | Neman Grodno | 10 | 5 | 0 | 5 | 13 | 8 | 5 | 15 | B B B T T B |
8 | FK Vitebsk | 10 | 4 | 2 | 4 | 19 | 13 | 6 | 14 | T T B T H B |
9 | BATE Borisov | 11 | 4 | 2 | 5 | 13 | 14 | -1 | 14 | T T B B H B |
10 | FC Minsk | 10 | 4 | 2 | 4 | 14 | 20 | -6 | 14 | T B T H B B |
11 | FC Gomel | 10 | 3 | 3 | 4 | 5 | 6 | -1 | 12 | B B H T T B |
12 | Naftan Novopolock | 11 | 3 | 1 | 7 | 10 | 21 | -11 | 10 | T T B B B B |
13 | Slutsksakhar Slutsk | 10 | 2 | 2 | 6 | 8 | 14 | -6 | 8 | B B B B H T |
14 | Arsenal Dzyarzhynsk | 10 | 0 | 6 | 4 | 9 | 18 | -9 | 6 | B H B H H B |
15 | Smorgon FC | 10 | 1 | 2 | 7 | 6 | 17 | -11 | 5 | B B B T B H |
16 | FC Molodechno | 10 | 0 | 0 | 10 | 5 | 26 | -21 | 0 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: