Đối đầu Coban Imperial vs Malacateco, 04h00 ngày 19/1
Kết quả Coban Imperial vs Malacateco
Đối đầu Coban Imperial vs Malacateco
Phong độ Coban Imperial gần đây
Phong độ Malacateco gần đây
VĐQG Guatemala 2024-2025: Coban Imperial vs Malacateco
-
Giải đấu: VĐQG GuatemalaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/1/2025 04:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Coban Imperial vs Malacateco trước đây
-
06/10/2024Malacateco1 - 0Coban Imperial1 - 0L
-
21/09/2024Malacateco1 - 0Coban Imperial0 - 0L
-
24/02/2024Malacateco3 - 0Coban Imperial0 - 0L
-
28/01/2024Coban Imperial4 - 2Malacateco2 - 1W
-
10/09/2023Malacateco0 - 0Coban Imperial0 - 0D
-
06/08/2023Coban Imperial1 - 3Malacateco1 - 2L
-
08/05/2023Coban Imperial2 - 0Malacateco1 - 0W
-
06/03/2023Malacateco0 - 1Coban Imperial0 - 1W
-
31/10/2022Coban Imperial2 - 1Malacateco0 - 1W
-
22/08/2022Malacateco1 - 0Coban Imperial1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Coban Imperial vs Malacateco
- Thống kê lịch sử đối đầu Coban Imperial vs Malacateco: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Coban Imperial vs Malacateco: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
VĐQG Guatemala | 9 | 4 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Coban Imperial vs Malacateco: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Coban Imperial (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Coban Imperial (sân khách) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Coban Imperial thắng
Bại: là số trận Coban Imperial thua
Thắng: là số trận Coban Imperial thắng
Bại: là số trận Coban Imperial thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Guatemala mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Coban Imperial và Malacateco trên Bảng xếp hạng của VĐQG Guatemala mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Guatemala 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Xelaju MC | 16 | 8 | 6 | 2 | 26 | 9 | 17 | 30 | T T T B H T |
2 | CSD Municipal | 16 | 8 | 6 | 2 | 25 | 15 | 10 | 30 | T B T H B H |
3 | Coban Imperial | 16 | 7 | 4 | 5 | 25 | 16 | 9 | 25 | B T T T B B |
4 | Malacateco | 16 | 7 | 4 | 5 | 19 | 13 | 6 | 25 | T T T T B T |
5 | Deportivo Xinabajul | 16 | 7 | 4 | 5 | 26 | 24 | 2 | 25 | T H T B H B |
6 | C.S.D. Comunicaciones | 16 | 7 | 3 | 6 | 24 | 23 | 1 | 24 | H B T H T T |
7 | Antigua GFC | 16 | 6 | 5 | 5 | 27 | 24 | 3 | 23 | T H H B H T |
8 | Deportivo Mixco | 16 | 6 | 4 | 6 | 15 | 19 | -4 | 22 | H B B T T B |
9 | CD Achuapa | 16 | 5 | 6 | 5 | 15 | 17 | -2 | 21 | B B T H T H |
10 | Guastatoya | 16 | 2 | 8 | 6 | 15 | 19 | -4 | 14 | H B T B H T |
11 | Marquense | 16 | 2 | 6 | 8 | 11 | 26 | -15 | 12 | B B H B H B |
12 | CD Zacapa | 16 | 0 | 6 | 10 | 5 | 28 | -23 | 6 | H B H B B B |
Cập nhật: