Kết quả Excelsior SBV vs Jong Ajax (Youth), 02h00 ngày 30/11
Kết quả Excelsior SBV vs Jong Ajax (Youth)
Đối đầu Excelsior SBV vs Jong Ajax (Youth)
Phong độ Excelsior SBV gần đây
Phong độ Jong Ajax (Youth) gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 30/11/202402:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 17Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
1.06+1.5
0.82O 2.5
0.30U 2.5
2.201
1.36X
4.802
5.50Hiệp 1-0.5
0.83+0.5
1.01O 1.5
0.86U 1.5
0.96 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Excelsior SBV vs Jong Ajax (Youth)
-
Sân vận động: Stadion Woudestein
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 17
-
Excelsior SBV vs Jong Ajax (Youth): Diễn biến chính
-
2'Noah Naujoks (Assist:Lance Duijvestijn)
nbsp;
1-0 -
15'1-0nbsp;Gerald Alders
nbsp;Lucas Jetten -
20'Seydou Fini nbsp;
Jacky Donkor nbsp;1-0 -
29'Lance Duijvestijn (Assist:Lennard Hartjes)
nbsp;
2-0 -
37'2-0Nick Verschuren
-
59'2-0Don-Angelo Konadu
-
64'2-0nbsp;David Kalokoh
nbsp;Don-Angelo Konadu -
64'2-0nbsp;Nassef Chourak
nbsp;Mark Verkuijl -
67'Mike van Duinen nbsp;
Cedric Hatenboer nbsp;2-0 -
67'Joshua Eijgenraam nbsp;
Lance Duijvestijn nbsp;2-0 -
68'2-0Jan Faberski
-
76'2-0nbsp;Rico Speksnijder
nbsp;Julian Rijkhoff -
76'2-0nbsp;Precious Ugwu
nbsp;Diyae Jermoumi -
83'Zach Booth nbsp;
Derensili Sanches Fernandes nbsp;2-0 -
83'2-0nbsp;Yoram Lorenzo Ismael Boerhout
nbsp;Sean Steur -
88'Jelani Seedorf nbsp;
Noah Naujoks nbsp;2-0 -
89'Rayvien Rosario nbsp;
Lennard Hartjes nbsp;2-0
-
Excelsior SBV vs Jong Ajax (Youth): Đội hình chính và dự bị
-
Excelsior SBV4-3-31Calvin Raatsie12Arthur Zagre5Casper Widell4Django Warmerdam2Ilias Bronkhorst23Cedric Hatenboer20Lennard Hartjes15Noah Naujoks21Jacky Donkor10Lance Duijvestijn30Derensili Sanches Fernandes7Jan Faberski9Julian Rijkhoff11Don-Angelo Konadu8Mark Verkuijl10Sean Steur6Julian Brandes2Diyae Jermoumi3Nick Verschuren4Dies Janse5Lucas Jetten1Paul Reverson
- Đội hình dự bị
-
11Zach Booth32Siem de Moes24Joshua Eijgenraam7Seydou Fini40Tijmen Holla18Seb Loeffen14Rayvien Rosario28Jelani Seedorf34Serano Seymor29Mike van DuinenGerald Alders 16Yoram Lorenzo Ismael Boerhout 19Nassef Chourak 17David Kalokoh 20Charlie Setford 12Rico Speksnijder 18Precious Ugwu 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Marinus DijkhuizenDave Vos
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Excelsior SBV vs Jong Ajax (Youth): Số liệu thống kê
-
Excelsior SBVJong Ajax (Youth)
-
11Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
17Tổng cú sút7
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
nbsp;nbsp;
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
nbsp;nbsp;
-
424Số đường chuyền396
-
nbsp;nbsp;
-
82%Chuyền chính xác80%
-
nbsp;nbsp;
-
14Phạm lỗi9
-
nbsp;nbsp;
-
7Cứu thua18
-
nbsp;nbsp;
-
12Rê bóng thành công19
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn12
-
nbsp;nbsp;
-
16Ném biên21
-
nbsp;nbsp;
-
6Thử thách4
-
nbsp;nbsp;
-
46Long pass25
-
nbsp;nbsp;
-
60Pha tấn công44
-
nbsp;nbsp;
-
61Tấn công nguy hiểm21
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 30 | 20 | 4 | 6 | 68 | 35 | 33 | 64 | B T T T T T |
2 | SC Cambuur | 30 | 17 | 4 | 9 | 48 | 27 | 21 | 55 | T H H T T T |
3 | ADO Den Haag | 30 | 16 | 7 | 7 | 50 | 35 | 15 | 55 | T T T T T B |
4 | Excelsior SBV | 30 | 15 | 8 | 7 | 53 | 33 | 20 | 53 | B H T H B T |
5 | Dordrecht | 30 | 15 | 8 | 7 | 50 | 40 | 10 | 53 | T T T T B B |
6 | De Graafschap | 29 | 14 | 7 | 8 | 58 | 41 | 17 | 49 | B T B T T T |
7 | Roda JC | 30 | 12 | 9 | 9 | 43 | 40 | 3 | 45 | H B H H T T |
8 | SC Telstar | 30 | 12 | 8 | 10 | 51 | 39 | 12 | 44 | T T B T T B |
9 | Emmen | 30 | 13 | 5 | 12 | 46 | 41 | 5 | 44 | B T T B B T |
10 | Den Bosch | 30 | 12 | 7 | 11 | 42 | 36 | 6 | 43 | B B H B B B |
11 | Helmond Sport | 30 | 12 | 6 | 12 | 45 | 45 | 0 | 42 | H T B B T B |
12 | FC Eindhoven | 29 | 11 | 6 | 12 | 45 | 48 | -3 | 39 | B T B B T H |
13 | AZ Alkmaar (Youth) | 29 | 10 | 6 | 13 | 53 | 53 | 0 | 36 | T H B B T T |
14 | MVV Maastricht | 29 | 8 | 9 | 12 | 42 | 47 | -5 | 33 | T H T B B B |
15 | Jong Ajax (Youth) | 30 | 8 | 7 | 15 | 34 | 40 | -6 | 31 | B H T B B B |
16 | VVV Venlo | 28 | 8 | 5 | 15 | 27 | 49 | -22 | 29 | T B H B B T |
17 | FC Oss | 30 | 6 | 11 | 13 | 22 | 50 | -28 | 29 | B H B H B H |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 29 | 6 | 4 | 19 | 42 | 62 | -20 | 22 | B B B B B H |
19 | FC Utrecht (Youth) | 29 | 3 | 9 | 17 | 25 | 62 | -37 | 18 | B T B H B B |
20 | Vitesse Arnhem | 30 | 9 | 8 | 13 | 42 | 63 | -21 | 8 | T T B T H T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs