Kết quả Harkemase Boys vs Excelsior Maassluis, 01h00 ngày 06/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 3 Hà Lan 2023-2024 » vòng

  • Harkemase Boys vs Excelsior Maassluis: Diễn biến chính

  • 30'
    Achuna goalnbsp;
    1-0
  • 57'
    1-1
    goalnbsp;Dercks
  • BXH Hạng 3 Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • Harkemase Boys vs Excelsior Maassluis: Số liệu thống kê

  • Harkemase Boys
    Excelsior Maassluis
  • 4
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42%
    Kiểm soát bóng
    58%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 99
    Pha tấn công
    106
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57
    Tấn công nguy hiểm
    65
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 3 Hà Lan 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Spakenburg 34 26 4 4 89 38 51 82 T T T T T T
2 De Treffers 34 22 5 7 66 42 24 71 T T T B T B
3 Quick Boys 34 18 8 8 69 47 22 62 H H B H T H
4 Katwijk 34 19 2 13 62 49 13 59 T B B T B T
5 AFC 34 16 9 9 63 47 16 57 T T B T T T
6 GVVV Veenendaal 34 15 9 10 57 53 4 54 H T T B B H
7 Almere City Youth 35 14 10 11 61 55 6 52 H H B H B T
8 Jong Sparta Rotterdam (Youth) 35 14 7 14 59 54 5 49 B B T H H H
9 ACV Assen 34 14 5 15 49 54 -5 47 B H H B T B
10 HHC Hardenberg 34 12 8 14 48 43 5 44 B H H H B B
11 Koninklijke HFC 34 11 11 12 50 48 2 44 B B H H B B
12 ADO '20 34 12 6 16 45 56 -11 42 T H H T B H
13 Rijnsburgse Boys 34 11 8 15 49 57 -8 41 B H H H T B
14 Noordwijk 34 8 15 11 43 52 -9 39 H B H T H T
15 Scheveningen 34 7 12 15 44 61 -17 33 T H T H H B
16 Excelsior Maassluis 34 8 8 18 42 62 -20 32 T T T B H T
17 Kozakken Boys 34 5 8 21 36 65 -29 23 B H B B B T
18 FC Lisse 34 4 7 23 35 84 -49 19 B B B H T B