Kết quả AFC vs Noordwijk, 21h15 ngày 09/11
-
Thứ bảy, Ngày 09/11/202421:15
-
AFC 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.95+1
0.85O 2.5
0.44U 2.5
1.601
1.58X
3.952
4.30Hiệp 1-0.25
0.78+0.25
1.03O 1.25
0.83U 1.25
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AFC vs Noordwijk
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Hà Lan 2024-2025 » vòng 12
-
AFC vs Noordwijk: Diễn biến chính
-
49'Ederveen S.0-0
-
50'0-1nbsp;El Kharbachi
-
74'Eliasar nbsp;1-1
-
86'nbsp;2-1
- BXH Hạng 3 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
AFC vs Noordwijk: Số liệu thống kê
-
AFCNoordwijk
-
8Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
17Tổng cú sút8
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
10%Kiểm soát bóng90%
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
nbsp;nbsp;
-
128Pha tấn công89
-
nbsp;nbsp;
-
60Tấn công nguy hiểm56
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 3 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijnsburgse Boys | 21 | 13 | 6 | 2 | 51 | 21 | 30 | 45 | B T T T H H |
2 | Quick Boys | 20 | 13 | 4 | 3 | 48 | 24 | 24 | 43 | T T H T B B |
3 | Katwijk | 21 | 12 | 5 | 4 | 37 | 23 | 14 | 41 | H T T T B T |
4 | AFC | 21 | 12 | 3 | 6 | 42 | 25 | 17 | 39 | T T B B T H |
5 | GVVV Veenendaal | 21 | 12 | 3 | 6 | 42 | 27 | 15 | 39 | B T T B T T |
6 | Spakenburg | 21 | 11 | 5 | 5 | 44 | 23 | 21 | 38 | T B T T B H |
7 | Barendrecht | 21 | 10 | 3 | 8 | 37 | 37 | 0 | 33 | T B B T T B |
8 | HHC Hardenberg | 21 | 10 | 2 | 9 | 31 | 28 | 3 | 32 | B B T B T H |
9 | Koninklijke HFC | 21 | 7 | 8 | 6 | 22 | 21 | 1 | 29 | H T H B T H |
10 | De Treffers | 20 | 8 | 5 | 7 | 34 | 39 | -5 | 29 | T T B T T H |
11 | ACV Assen | 21 | 7 | 5 | 9 | 25 | 29 | -4 | 26 | H T T T B H |
12 | RKAV Volendam | 21 | 7 | 5 | 9 | 33 | 43 | -10 | 26 | H T B T H T |
13 | Almere City Youth | 21 | 6 | 7 | 8 | 46 | 40 | 6 | 25 | B B B T T T |
14 | Jong Sparta Rotterdam (Youth) | 21 | 8 | 0 | 13 | 36 | 49 | -13 | 24 | T T B B B T |
15 | Excelsior Maassluis | 20 | 4 | 5 | 11 | 14 | 34 | -20 | 17 | H B H B T B |
16 | Noordwijk | 21 | 3 | 6 | 12 | 30 | 45 | -15 | 15 | B B T B B B |
17 | Scheveningen | 21 | 3 | 3 | 15 | 18 | 44 | -26 | 12 | B H B B B B |
18 | ADO '20 | 20 | 2 | 3 | 15 | 14 | 52 | -38 | 9 | B B B B B H |