Kết quả AFC vs Scheveningen, 20h00 ngày 19/10
Kết quả AFC vs Scheveningen
Đối đầu AFC vs Scheveningen
Phong độ AFC gần đây
Phong độ Scheveningen gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/10/202420:00
-
AFC 15Scheveningen 1 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.92+1.25
0.92O 2.5
0.50U 2.5
1.401
1.38X
4.402
5.80Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AFC vs Scheveningen
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 3 Hà Lan 2024-2025 » vòng 10
-
AFC vs Scheveningen: Diễn biến chính
-
9'nbsp;1-0
-
23'1-0Huseyin Dogan
-
28'1-0Tom Beugelsdijk
-
39'nbsp;2-0
-
60'nbsp;3-0
-
66'Tim Linthorst3-0
-
80'Milan Hoek (Assist:Guus van Weerdenburg) nbsp;4-0
-
85'Jesse nbsp;5-0
- BXH Hạng 3 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
AFC vs Scheveningen: Số liệu thống kê
-
AFCScheveningen
-
3Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
10Tổng cú sút1
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn0
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài1
-
nbsp;nbsp;
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
nbsp;nbsp;
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
nbsp;nbsp;
-
65Pha tấn công51
-
nbsp;nbsp;
-
48Tấn công nguy hiểm24
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 3 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijnsburgse Boys | 19 | 13 | 4 | 2 | 49 | 19 | 30 | 43 | H T B T T T |
2 | Quick Boys | 18 | 13 | 4 | 1 | 47 | 17 | 30 | 43 | T H T T H T |
3 | Katwijk | 19 | 11 | 5 | 3 | 35 | 21 | 14 | 38 | T H H T T T |
4 | Spakenburg | 19 | 11 | 4 | 4 | 42 | 19 | 23 | 37 | H H T B T T |
5 | AFC | 19 | 11 | 2 | 6 | 38 | 23 | 15 | 35 | T B T T B B |
6 | GVVV Veenendaal | 19 | 10 | 3 | 6 | 36 | 27 | 9 | 33 | B T B T T B |
7 | Barendrecht | 19 | 9 | 3 | 7 | 35 | 35 | 0 | 30 | H H T B B T |
8 | HHC Hardenberg | 19 | 9 | 1 | 9 | 26 | 27 | -1 | 28 | B T B B T B |
9 | Koninklijke HFC | 19 | 6 | 7 | 6 | 21 | 21 | 0 | 25 | T B H T H B |
10 | ACV Assen | 19 | 7 | 4 | 8 | 24 | 27 | -3 | 25 | B B H T T T |
11 | De Treffers | 18 | 7 | 4 | 7 | 31 | 38 | -7 | 25 | T H T T B T |
12 | RKAV Volendam | 19 | 6 | 4 | 9 | 29 | 41 | -12 | 22 | H T H T B T |
13 | Jong Sparta Rotterdam (Youth) | 19 | 7 | 0 | 12 | 33 | 44 | -11 | 21 | B B T T B B |
14 | Almere City Youth | 19 | 4 | 7 | 8 | 37 | 38 | -1 | 19 | B H B B B T |
15 | Noordwijk | 19 | 3 | 6 | 10 | 29 | 39 | -10 | 15 | H H B B T B |
16 | Excelsior Maassluis | 18 | 3 | 5 | 10 | 11 | 31 | -20 | 14 | B T H B H B |
17 | Scheveningen | 19 | 3 | 3 | 13 | 18 | 38 | -20 | 12 | T B B H B B |
18 | ADO '20 | 18 | 2 | 2 | 14 | 13 | 49 | -36 | 8 | B H B B B B |