Đối đầu FC Utrecht Nữ vs Fortuna Sittard Nữ, 22h30 ngày 08/3
Kết quả FC Utrecht Nữ vs Fortuna Sittard Nữ
Đối đầu FC Utrecht Nữ vs Fortuna Sittard Nữ
Phong độ FC Utrecht Nữ gần đây
Phong độ Fortuna Sittard Nữ gần đây
VĐQG Hà Lan nữ 2024-2025: FC Utrecht Nữ vs Fortuna Sittard Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Hà Lan nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/3/2025 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Utrecht Nữ vs Fortuna Sittard Nữ trước đây
-
08/12/2024Fortuna Sittard (W)0 - 4FC Utrecht (W)0 - 2W
-
30/03/2024Fortuna Sittard (W)2 - 2FC Utrecht (W)2 - 1D
-
10/12/2023FC Utrecht (W)0 - 6Fortuna Sittard (W)0 - 4L
-
17/03/2024Fortuna Sittard (W)4 - 0FC Utrecht (W)1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FC Utrecht Nữ vs Fortuna Sittard Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Utrecht Nữ vs Fortuna Sittard Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Utrecht Nữ vs Fortuna Sittard Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hà Lan nữ | 3 | 1 | 1 | 1 |
Cup Mùa đông Hà Lan | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Utrecht Nữ vs Fortuna Sittard Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Utrecht Nữ (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
FC Utrecht Nữ (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Utrecht Nữ thắng
Bại: là số trận FC Utrecht Nữ thua
Thắng: là số trận FC Utrecht Nữ thắng
Bại: là số trận FC Utrecht Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hà Lan nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Utrecht Nữ và Fortuna Sittard Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hà Lan nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hà Lan nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Twente Enschede (W) | 17 | 13 | 3 | 1 | 45 | 15 | 30 | 42 | T H T T T T |
2 | Ajax Amsterdam (W) | 15 | 13 | 1 | 1 | 39 | 10 | 29 | 40 | T T T T T T |
3 | PSV Eindhoven (W) | 16 | 12 | 3 | 1 | 39 | 8 | 31 | 39 | T T H H T T |
4 | Feyenoord Rotterdam (W) | 17 | 10 | 2 | 5 | 39 | 23 | 16 | 32 | T T T B T B |
5 | FC Utrecht (W) | 15 | 9 | 1 | 5 | 31 | 16 | 15 | 28 | H T T B B B |
6 | AZ Alkmaar (W) | 14 | 6 | 2 | 6 | 22 | 18 | 4 | 20 | T H B B B T |
7 | SC Heerenveen (W) | 15 | 4 | 3 | 8 | 17 | 25 | -8 | 15 | B H B T T T |
8 | Fortuna Sittard (W) | 16 | 3 | 3 | 10 | 12 | 35 | -23 | 12 | H B B T B B |
9 | Zwolle (W) | 16 | 2 | 4 | 10 | 13 | 31 | -18 | 10 | H T B B B H |
10 | ADO Den Haag (W) | 16 | 2 | 4 | 10 | 15 | 36 | -21 | 10 | B H B B B B |
11 | Excelsior Barendrecht (W) | 16 | 1 | 6 | 9 | 13 | 41 | -28 | 9 | B B H B T H |
12 | SC Telstar (W) | 15 | 1 | 4 | 10 | 12 | 39 | -27 | 7 | H B B H B B |
Title Play-offs
Cập nhật: