Đối đầu PSV Eindhoven Nữ vs FC Utrecht Nữ, 18h15 ngày 02/3
Kết quả PSV Eindhoven Nữ vs FC Utrecht Nữ
Đối đầu PSV Eindhoven Nữ vs FC Utrecht Nữ
Phong độ PSV Eindhoven Nữ gần đây
Phong độ FC Utrecht Nữ gần đây
VĐQG Hà Lan nữ 2024-2025: PSV Eindhoven Nữ vs FC Utrecht Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Hà Lan nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/3/2025 18:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu PSV Eindhoven Nữ vs FC Utrecht Nữ trước đây
-
23/11/2024FC Utrecht (W)3 - 2PSV Eindhoven (W)2 - 0L
-
11/02/2024FC Utrecht (W)0 - 2PSV Eindhoven (W)0 - 1W
-
21/10/2023PSV Eindhoven (W)4 - 0FC Utrecht (W)2 - 0W
-
12/12/2012FC Utrecht (W)0 - 2PSV Eindhoven (W)0 - 2W
-
13/10/2012PSV Eindhoven (W)2 - 1FC Utrecht (W)0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu PSV Eindhoven Nữ vs FC Utrecht Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu PSV Eindhoven Nữ vs FC Utrecht Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 4 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu PSV Eindhoven Nữ vs FC Utrecht Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hà Lan nữ | 3 | 2 | 0 | 1 |
Benelux Women BeNe League | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu PSV Eindhoven Nữ vs FC Utrecht Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
PSV Eindhoven Nữ (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
PSV Eindhoven Nữ (sân khách) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận PSV Eindhoven Nữ thắng
Bại: là số trận PSV Eindhoven Nữ thua
Thắng: là số trận PSV Eindhoven Nữ thắng
Bại: là số trận PSV Eindhoven Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hà Lan nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội PSV Eindhoven Nữ và FC Utrecht Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hà Lan nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hà Lan nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ajax Amsterdam (W) | 15 | 13 | 1 | 1 | 39 | 10 | 29 | 40 | T T T T T T |
2 | PSV Eindhoven (W) | 15 | 11 | 3 | 1 | 38 | 8 | 30 | 36 | T T T H H T |
3 | FC Twente Enschede (W) | 15 | 11 | 3 | 1 | 34 | 14 | 20 | 36 | T T T H T T |
4 | Feyenoord Rotterdam (W) | 16 | 10 | 2 | 4 | 38 | 19 | 19 | 32 | B T T T B T |
5 | FC Utrecht (W) | 14 | 9 | 1 | 4 | 31 | 15 | 16 | 28 | T H T T B B |
6 | AZ Alkmaar (W) | 14 | 6 | 2 | 6 | 22 | 18 | 4 | 20 | T H B B B T |
7 | SC Heerenveen (W) | 15 | 4 | 3 | 8 | 17 | 25 | -8 | 15 | B H B T T T |
8 | Fortuna Sittard (W) | 16 | 3 | 3 | 10 | 12 | 35 | -23 | 12 | H B B T B B |
9 | ADO Den Haag (W) | 15 | 2 | 4 | 9 | 15 | 29 | -14 | 10 | H B H B B B |
10 | Zwolle (W) | 16 | 2 | 4 | 10 | 13 | 31 | -18 | 10 | H T B B B H |
11 | Excelsior Barendrecht (W) | 16 | 1 | 6 | 9 | 13 | 41 | -28 | 9 | B B H B T H |
12 | SC Telstar (W) | 15 | 1 | 4 | 10 | 12 | 39 | -27 | 7 | H B B H B B |
Title Play-offs
Cập nhật: