Kết quả Almere City Youth vs Quick Boys, 21h45 ngày 25/01
Kết quả Almere City Youth vs Quick Boys
Đối đầu Almere City Youth vs Quick Boys
Phong độ Almere City Youth gần đây
Phong độ Quick Boys gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 25/01/202521:45
-
Quick Boys 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.80-1.25
1.00O 3.25
1.00U 3.25
0.801
4.75X
4.202
1.50Hiệp 1+0.5
0.78-0.5
1.03O 1.25
0.90U 1.25
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Almere City Youth vs Quick Boys
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 1
Hạng 3 Hà Lan 2024-2025 » vòng 20
-
Almere City Youth vs Quick Boys: Diễn biến chính
-
1'Jeffry Puriel (Assist:Emanuel Poku) nbsp;1-0
-
7'Guus Beaumont (Assist:Emanuel Poku) nbsp;2-0
-
8'2-1nbsp;Patrick Brouwer (Assist:Ravalino Junte)
-
27'Emanuel Poku (Assist:Olivier de Nijs) nbsp;3-1
-
51'Olivier de Nijs (Assist:Guus Beaumont) nbsp;4-1
-
52'Menelik A.4-1
-
65'Jeffry Puriel4-1
-
84'Joyce Nsingi (Assist:Marley Dors) nbsp;5-1
-
89'5-1Leonard de Beste
-
90'5-1Nick Broekhuizen
- BXH Hạng 3 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Almere City Youth vs Quick Boys: Số liệu thống kê
-
Almere City YouthQuick Boys
-
4Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
16Tổng cú sút7
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
nbsp;nbsp;
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
nbsp;nbsp;
-
98Pha tấn công118
-
nbsp;nbsp;
-
57Tấn công nguy hiểm63
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 3 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijnsburgse Boys | 21 | 13 | 6 | 2 | 51 | 21 | 30 | 45 | B T T T H H |
2 | Quick Boys | 20 | 13 | 4 | 3 | 48 | 24 | 24 | 43 | T T H T B B |
3 | Katwijk | 21 | 12 | 5 | 4 | 37 | 23 | 14 | 41 | H T T T B T |
4 | AFC | 21 | 12 | 3 | 6 | 42 | 25 | 17 | 39 | T T B B T H |
5 | GVVV Veenendaal | 21 | 12 | 3 | 6 | 42 | 27 | 15 | 39 | B T T B T T |
6 | Spakenburg | 21 | 11 | 5 | 5 | 44 | 23 | 21 | 38 | T B T T B H |
7 | Barendrecht | 21 | 10 | 3 | 8 | 37 | 37 | 0 | 33 | T B B T T B |
8 | HHC Hardenberg | 21 | 10 | 2 | 9 | 31 | 28 | 3 | 32 | B B T B T H |
9 | Koninklijke HFC | 21 | 7 | 8 | 6 | 22 | 21 | 1 | 29 | H T H B T H |
10 | De Treffers | 20 | 8 | 5 | 7 | 34 | 39 | -5 | 29 | T T B T T H |
11 | ACV Assen | 21 | 7 | 5 | 9 | 25 | 29 | -4 | 26 | H T T T B H |
12 | RKAV Volendam | 21 | 7 | 5 | 9 | 33 | 43 | -10 | 26 | H T B T H T |
13 | Almere City Youth | 21 | 6 | 7 | 8 | 46 | 40 | 6 | 25 | B B B T T T |
14 | Jong Sparta Rotterdam (Youth) | 21 | 8 | 0 | 13 | 36 | 49 | -13 | 24 | T T B B B T |
15 | Excelsior Maassluis | 20 | 4 | 5 | 11 | 14 | 34 | -20 | 17 | H B H B T B |
16 | Noordwijk | 21 | 3 | 6 | 12 | 30 | 45 | -15 | 15 | B B T B B B |
17 | Scheveningen | 21 | 3 | 3 | 15 | 18 | 44 | -26 | 12 | B H B B B B |
18 | ADO '20 | 20 | 2 | 3 | 15 | 14 | 52 | -38 | 9 | B B B B B H |