Phong độ Quick Boys gần đây, KQ Quick Boys mới nhất
Phong độ Quick Boys gần đây
-
21/01/2025Quick BoysNoordwijk1 - 1W
-
14/12/2024Quick BoysScheveningen1 - 0D
-
07/12/20241 Rijnsburgse BoysQuick Boys 10 - 0W
-
30/11/2024Quick BoysJong Sparta Rotterdam (Youth)2 - 0W
-
23/11/2024SpakenburgQuick Boys1 - 1D
-
16/11/2024Quick BoysBarendrecht2 - 0W
-
09/11/2024Koninklijke HFCQuick Boys 11 - 0W
-
02/11/20241 NoordwijkQuick Boys0 - 4W
-
17/01/2025Quick BoysSC Heerenveen1 - 0D
-
90phút [2-2], 120phút [3-2]
-
18/12/2024Quick BoysFortuna Sittard2 - 1W
Thống kê phong độ Quick Boys gần đây, KQ Quick Boys mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 3 | 0 |
Thống kê phong độ Quick Boys gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Hoàng gia Hà Lan | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Hạng 3 Hà Lan | 8 | 6 | 2 | 0 |
Phong độ Quick Boys gần đây: theo giải đấu
-
17/01/2025Quick BoysSC Heerenveen1 - 0D
-
90phút [2-2], 120phút [3-2]
-
18/12/2024Quick BoysFortuna Sittard2 - 1W
-
21/01/2025Quick BoysNoordwijk1 - 1W
-
14/12/2024Quick BoysScheveningen1 - 0D
-
07/12/20241 Rijnsburgse BoysQuick Boys 10 - 0W
-
30/11/2024Quick BoysJong Sparta Rotterdam (Youth)2 - 0W
-
23/11/2024SpakenburgQuick Boys1 - 1D
-
16/11/2024Quick BoysBarendrecht2 - 0W
-
09/11/2024Koninklijke HFCQuick Boys 11 - 0W
-
02/11/20241 NoordwijkQuick Boys0 - 4W
- Kết quả Quick Boys mới nhất ở giải Cúp Hoàng gia Hà Lan
- Kết quả Quick Boys mới nhất ở giải Hạng 3 Hà Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Quick Boys gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Quick Boys (sân nhà) | 10 | 7 | 0 | 0 |
Quick Boys (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
BXH Hạng 3 Hà Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijnsburgse Boys | 19 | 13 | 4 | 2 | 49 | 19 | 30 | 43 | H T B T T T |
2 | Quick Boys | 18 | 13 | 4 | 1 | 47 | 17 | 30 | 43 | T H T T H T |
3 | Katwijk | 19 | 11 | 5 | 3 | 35 | 21 | 14 | 38 | T H H T T T |
4 | Spakenburg | 19 | 11 | 4 | 4 | 42 | 19 | 23 | 37 | H H T B T T |
5 | AFC | 19 | 11 | 2 | 6 | 38 | 23 | 15 | 35 | T B T T B B |
6 | GVVV Veenendaal | 19 | 10 | 3 | 6 | 36 | 27 | 9 | 33 | B T B T T B |
7 | Barendrecht | 19 | 9 | 3 | 7 | 35 | 35 | 0 | 30 | H H T B B T |
8 | HHC Hardenberg | 19 | 9 | 1 | 9 | 26 | 27 | -1 | 28 | B T B B T B |
9 | Koninklijke HFC | 19 | 6 | 7 | 6 | 21 | 21 | 0 | 25 | T B H T H B |
10 | ACV Assen | 19 | 7 | 4 | 8 | 24 | 27 | -3 | 25 | B B H T T T |
11 | De Treffers | 18 | 7 | 4 | 7 | 31 | 38 | -7 | 25 | T H T T B T |
12 | RKAV Volendam | 19 | 6 | 4 | 9 | 29 | 41 | -12 | 22 | H T H T B T |
13 | Jong Sparta Rotterdam (Youth) | 19 | 7 | 0 | 12 | 33 | 44 | -11 | 21 | B B T T B B |
14 | Almere City Youth | 19 | 4 | 7 | 8 | 37 | 38 | -1 | 19 | B H B B B T |
15 | Noordwijk | 19 | 3 | 6 | 10 | 29 | 39 | -10 | 15 | H H B B T B |
16 | Excelsior Maassluis | 18 | 3 | 5 | 10 | 11 | 31 | -20 | 14 | B T H B H B |
17 | Scheveningen | 19 | 3 | 3 | 13 | 18 | 38 | -20 | 12 | T B B H B B |
18 | ADO '20 | 18 | 2 | 2 | 14 | 13 | 49 | -36 | 8 | B H B B B B |
Cập nhật: