Kết quả FC Oss vs MVV Maastricht, 02h00 ngày 11/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 21

  • FC Oss vs MVV Maastricht: Diễn biến chính

  • 9'
    Joshua Zimmerman (Assist:Giovanni Korte) goalnbsp;
    1-0
  • 41'
    1-0
    Ozgur Aktas
  • 61'
    1-0
    nbsp;Robert Klaasen
    nbsp;Marko Kleinen
  • 61'
    1-0
    nbsp;Robyn Esajas
    nbsp;Nabil El Basri
  • 62'
    Abel William Stensrud nbsp;
    Marcelencio Esajas nbsp;
    1-0
  • 72'
    Mauresmo Hinoke nbsp;
    Karim Loukili nbsp;
    1-0
  • 72'
    Mart Remans nbsp;
    Joshua Zimmerman nbsp;
    1-0
  • 74'
    1-0
    nbsp;Ayman Kassimi
    nbsp;Camil Mmaee
  • 79'
    Giovanni Korte
    1-0
  • 84'
    1-0
    nbsp;Rayan Buifrahi
    nbsp;Bryan Smeets
  • 84'
    1-0
    nbsp;Ferre Slegers
    nbsp;Ozgur Aktas
  • 87'
    Sven Zitman nbsp;
    Arthur Allemeersch nbsp;
    1-0
  • 87'
    Jules Van Bost nbsp;
    Giovanni Korte nbsp;
    1-0
  • FC Oss vs MVV Maastricht: Đội hình chính và dự bị

  • FC Oss4-2-3-1
    1
    Mike Havekotte
    26
    Julian Kuijpers
    4
    Xander Lambrix
    2
    Leonel Miguel
    20
    Giovanni Troupee
    6
    Mitchell van Rooijen
    8
    Marcelencio Esajas
    75
    Joshua Zimmerman
    7
    Karim Loukili
    10
    Giovanni Korte
    39
    Arthur Allemeersch
    9
    Sven Braken
    7
    Camil Mmaee
    5
    Bryan Smeets
    29
    Ilano Silva Timas
    31
    Marko Kleinen
    6
    Nabil El Basri
    32
    Tim Zeegers
    3
    Ozgur Aktas
    4
    Wout Coomans
    34
    Lars Schenk
    12
    Romain Matthys
    MVV Maastricht4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 21Thomas Cox
    17Mauresmo Hinoke
    3Calvin Mac Intosch
    29Tymen Niekel
    11Mart Remans
    27Devin Remie
    9Abel William Stensrud
    18Mohamed Sekou Toure
    5Jules Van Bost
    14Tom van der Werff
    16Max van Herk
    31Sven Zitman
    Rayan Buifrahi 11
    Robyn Esajas 21
    Simon Francis 20
    Milan Hofland 26
    Ayman Kassimi 17
    Robert Klaasen 38
    Thijs Lambrix 1
    Andrea Librici 16
    Saul Penders 14
    Leny Roland 23
    Ferre Slegers 10
    Djairo Tehubijuluw 25
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ruud Brood
    Maurice Verberne
  • BXH Hạng 2 Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • FC Oss vs MVV Maastricht: Số liệu thống kê

  • FC Oss
    MVV Maastricht
  • 6
    Phạt góc
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Tổng cú sút
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút Phạt
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    59%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 309
    Số đường chuyền
    479
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Rê bóng thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 127
    Pha tấn công
    161
  • nbsp;
    nbsp;
  • 75
    Tấn công nguy hiểm
    120
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Volendam 25 15 4 6 55 32 23 49 T T T T B B
2 Excelsior SBV 24 13 6 5 42 24 18 45 H H T B T B
3 Dordrecht 25 12 8 5 43 32 11 44 H B H T H T
4 ADO Den Haag 25 12 7 6 42 30 12 43 T T B T T T
5 Den Bosch 25 12 6 7 40 28 12 42 T B T T T B
6 SC Cambuur 24 13 2 9 34 24 10 41 T B T T B T
7 De Graafschap 25 11 7 7 49 36 13 40 B H T H B T
8 Roda JC 25 10 7 8 36 34 2 37 B T B T B H
9 Emmen 23 10 5 8 37 32 5 35 H H B B B T
10 FC Eindhoven 25 10 5 10 39 41 -2 35 H B T T B T
11 Helmond Sport 24 10 5 9 33 36 -3 35 B B B T H B
12 SC Telstar 24 8 8 8 36 32 4 32 T B T B T B
13 AZ Alkmaar (Youth) 25 8 6 11 43 45 -2 30 T T H B T H
14 MVV Maastricht 24 7 8 9 39 38 1 29 B T B T B T
15 FC Oss 25 6 8 11 18 40 -22 26 B T B B H B
16 VVV Venlo 24 7 4 13 25 41 -16 25 T H T T T B
17 Jong Ajax (Youth) 23 6 6 11 28 30 -2 24 T B T B T B
18 Jong PSV Eindhoven (Youth) 24 6 3 15 36 50 -14 21 H T B B B B
19 Vitesse Arnhem 24 5 7 12 32 57 -25 16 T B B B B T
20 FC Utrecht (Youth) 23 2 8 13 20 45 -25 14 B B T H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs