Kết quả Quick Boys vs Scheveningen, 21h00 ngày 14/12
Kết quả Quick Boys vs Scheveningen
Đối đầu Quick Boys vs Scheveningen
Phong độ Quick Boys gần đây
Phong độ Scheveningen gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/12/202421:00
-
Quick Boys 21Scheveningen 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2
0.90+2
0.90O 3.5
0.85U 3.5
0.791
1.20X
6.002
9.00Hiệp 1-0.75
0.83+0.75
0.98O 1.5
1.05U 1.5
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Quick Boys vs Scheveningen
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 3 Hà Lan 2024-2025 » vòng 17
-
Quick Boys vs Scheveningen: Diễn biến chính
-
22'Patrick Brouwer nbsp;1-0
-
22'1-0Jari de Jong
-
25'1-0Georni Elvilia
-
26'Ravalino Junte1-0
-
48'1-1nbsp;Michael de Niet (Assist:Hennos Asmelash)
-
74'1-1Jomairo Kogeldans
-
85'1-1Elijah Velland
-
90'Milan Zonneveld1-1
- BXH Hạng 3 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Quick Boys vs Scheveningen: Số liệu thống kê
-
Quick BoysScheveningen
-
3Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
11Tổng cú sút6
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
nbsp;nbsp;
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
nbsp;nbsp;
-
101Pha tấn công72
-
nbsp;nbsp;
-
65Tấn công nguy hiểm39
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 3 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijnsburgse Boys | 21 | 13 | 6 | 2 | 51 | 21 | 30 | 45 | B T T T H H |
2 | Quick Boys | 20 | 13 | 4 | 3 | 48 | 24 | 24 | 43 | T T H T B B |
3 | Katwijk | 21 | 12 | 5 | 4 | 37 | 23 | 14 | 41 | H T T T B T |
4 | AFC | 21 | 12 | 3 | 6 | 42 | 25 | 17 | 39 | T T B B T H |
5 | GVVV Veenendaal | 21 | 12 | 3 | 6 | 42 | 27 | 15 | 39 | B T T B T T |
6 | Spakenburg | 21 | 11 | 5 | 5 | 44 | 23 | 21 | 38 | T B T T B H |
7 | Barendrecht | 21 | 10 | 3 | 8 | 37 | 37 | 0 | 33 | T B B T T B |
8 | HHC Hardenberg | 21 | 10 | 2 | 9 | 31 | 28 | 3 | 32 | B B T B T H |
9 | Koninklijke HFC | 21 | 7 | 8 | 6 | 22 | 21 | 1 | 29 | H T H B T H |
10 | De Treffers | 20 | 8 | 5 | 7 | 34 | 39 | -5 | 29 | T T B T T H |
11 | ACV Assen | 21 | 7 | 5 | 9 | 25 | 29 | -4 | 26 | H T T T B H |
12 | RKAV Volendam | 21 | 7 | 5 | 9 | 33 | 43 | -10 | 26 | H T B T H T |
13 | Almere City Youth | 21 | 6 | 7 | 8 | 46 | 40 | 6 | 25 | B B B T T T |
14 | Jong Sparta Rotterdam (Youth) | 21 | 8 | 0 | 13 | 36 | 49 | -13 | 24 | T T B B B T |
15 | Excelsior Maassluis | 20 | 4 | 5 | 11 | 14 | 34 | -20 | 17 | H B H B T B |
16 | Noordwijk | 21 | 3 | 6 | 12 | 30 | 45 | -15 | 15 | B B T B B B |
17 | Scheveningen | 21 | 3 | 3 | 15 | 18 | 44 | -26 | 12 | B H B B B B |
18 | ADO '20 | 20 | 2 | 3 | 15 | 14 | 52 | -38 | 9 | B B B B B H |