Kết quả USV Hercules vs Sparta Rotterdam, 00h45 ngày 01/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Cúp Hoàng gia Hà Lan 2024-2025 » vòng Round 1

  • USV Hercules vs Sparta Rotterdam: Diễn biến chính

  • 22'
    0-0
    Metinho
  • 26'
    0-0
    Marvin Young
  • 68'
    Bastmeijer S. (Assist:Jules Stokkers) goalnbsp;
    1-0
  • 70'
    1-1
    goalnbsp;Arno Verschueren (Assist:Mohamed Nassoh)
  • 93'
    1-2
    goalnbsp;Aymane Bais
  • 100'
    1-3
    goalnbsp;Charles Andreas Brym (Assist:Pelle Clement)
  • 103'
    1-4
    goalnbsp;Ayoub Oufkir (Assist:Pelle Clement)
  • 107'
    1-5
    goalnbsp;Aymane Bais (Assist:Charles Andreas Brym)
  • 111'
    1-6
    goalnbsp;Charles Andreas Brym (Assist:Pelle Clement)
  • BXH Cúp Hoàng gia Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • USV Hercules vs Sparta Rotterdam: Số liệu thống kê

  • USV Hercules
    Sparta Rotterdam
  • 0
    Phạt góc
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Tổng cú sút
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28%
    Kiểm soát bóng
    72%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    76%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 377
    Số đường chuyền
    886
  • nbsp;
    nbsp;
  • 63%
    Chuyền chính xác
    87%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạm lỗi
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Cứu thua
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Rê bóng thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33
    Ném biên
    32
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Corners (Overtime)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41
    Long pass
    57
  • nbsp;
    nbsp;
  • 111
    Pha tấn công
    133
  • nbsp;
    nbsp;
  • 73
    Tấn công nguy hiểm
    116
  • nbsp;
    nbsp;