Kết quả Zwolle Nữ vs PSV Eindhoven Nữ, 22h30 ngày 08/02
Kết quả Zwolle Nữ vs PSV Eindhoven Nữ
Đối đầu Zwolle Nữ vs PSV Eindhoven Nữ
Phong độ Zwolle Nữ gần đây
Phong độ PSV Eindhoven Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/02/202522:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+2.25
0.93-2.25
0.88O 2.5
0.40U 2.5
1.701
21.00X
7.002
1.11Hiệp 1+1
0.78-1
1.03O 1.25
0.90U 1.25
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Zwolle Nữ vs PSV Eindhoven Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Hà Lan nữ 2024-2025 » vòng 15
-
Zwolle Nữ vs PSV Eindhoven Nữ: Diễn biến chính
-
35'0-1
nbsp;Xhemaili R. (Assist:Sara Thrige)
- BXH VĐQG Hà Lan nữ
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Zwolle Nữ vs PSV Eindhoven Nữ: Số liệu thống kê
-
Zwolle NữPSV Eindhoven Nữ
-
2Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
11Tổng cú sút14
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn7
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
78Pha tấn công126
-
nbsp;nbsp;
-
35Tấn công nguy hiểm58
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Hà Lan nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ajax Amsterdam (W) | 16 | 14 | 1 | 1 | 44 | 11 | 33 | 43 | T T T T T T |
2 | PSV Eindhoven (W) | 17 | 13 | 3 | 1 | 43 | 9 | 34 | 42 | T H H T T T |
3 | FC Twente Enschede (W) | 17 | 13 | 3 | 1 | 45 | 15 | 30 | 42 | T H T T T T |
4 | Feyenoord Rotterdam (W) | 17 | 10 | 2 | 5 | 39 | 23 | 16 | 32 | T T T B T B |
5 | FC Utrecht (W) | 16 | 9 | 2 | 5 | 32 | 17 | 15 | 29 | T T B B B H |
6 | AZ Alkmaar (W) | 16 | 8 | 2 | 6 | 29 | 22 | 7 | 26 | B B B T T T |
7 | SC Heerenveen (W) | 16 | 4 | 3 | 9 | 18 | 30 | -12 | 15 | H B T T T B |
8 | ADO Den Haag (W) | 17 | 3 | 4 | 10 | 19 | 36 | -17 | 13 | H B B B B T |
9 | Fortuna Sittard (W) | 17 | 3 | 4 | 10 | 13 | 36 | -23 | 13 | B B T B B H |
10 | Zwolle (W) | 17 | 2 | 4 | 11 | 13 | 33 | -20 | 10 | T B B B H B |
11 | Excelsior Barendrecht (W) | 17 | 1 | 6 | 10 | 13 | 45 | -32 | 9 | B H B T H B |
12 | SC Telstar (W) | 17 | 1 | 4 | 12 | 17 | 48 | -31 | 7 | B H B B B B |
Title Play-offs