Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Yangpyeong vs Mokpo City, 14h00 ngày 11/5
Kết quả Yangpyeong vs Mokpo City
Đối đầu Yangpyeong vs Mokpo City
Phong độ Yangpyeong gần đây
Phong độ Mokpo City gần đây
Hạng 4 Hàn Quốc 2025: Yangpyeong vs Mokpo City
-
Giải đấu: Hạng 4 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 11/5/2025 14:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Yangpyeong vs Mokpo City trước đây
-
02/11/2024Yangpyeong2 - 0Mokpo City2 - 0W
-
22/06/2024Mokpo City3 - 1Yangpyeong2 - 0L
-
08/07/2023Mokpo City2 - 0Yangpyeong2 - 0L
-
26/03/2023Yangpyeong0 - 2Mokpo City0 - 1L
-
09/05/2020Yangpyeong2 - 3Mokpo City0 - 1L
-
19/04/2017Mokpo City1 - 0Yangpyeong0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Yangpyeong vs Mokpo City
- Thống kê lịch sử đối đầu Yangpyeong vs Mokpo City: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 1 | 0 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Yangpyeong vs Mokpo City: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 4 Hàn Quốc | 4 | 1 | 0 | 3 |
Cúp FA Hàn Quốc | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Yangpyeong vs Mokpo City: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Yangpyeong (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Yangpyeong (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Yangpyeong thắng
Bại: là số trận Yangpyeong thua
Thắng: là số trận Yangpyeong thắng
Bại: là số trận Yangpyeong thua
BXH Vòng Bảng Hạng 4 Hàn Quốc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Yangpyeong và Mokpo City trên Bảng xếp hạng của Hạng 4 Hàn Quốc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 4 Hàn Quốc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gimhae City | 8 | 6 | 1 | 1 | 14 | 7 | 7 | 19 | T B H T T T |
2 | Daejeon Korail | 8 | 5 | 2 | 1 | 13 | 5 | 8 | 17 | B H T T H T |
3 | Siheung City | 7 | 5 | 1 | 1 | 11 | 6 | 5 | 16 | T B T T T H |
4 | Pocheon FC | 7 | 4 | 2 | 1 | 10 | 4 | 6 | 14 | T T T B H H |
5 | Yeoju Sejong | 8 | 4 | 1 | 3 | 8 | 8 | 0 | 13 | T B B T T B |
6 | Gyeongju KHNP | 6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 7 | 3 | 12 | B T T T T B |
7 | Yangpyeong | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 3 | 3 | 11 | T T B H T H |
8 | Changwon City | 8 | 3 | 2 | 3 | 8 | 6 | 2 | 11 | B H T T H B |
9 | Busan Transportation Corporation | 7 | 3 | 2 | 2 | 7 | 5 | 2 | 11 | B T B T H T |
10 | Chuncheon Citizen | 8 | 3 | 0 | 5 | 9 | 10 | -1 | 9 | T T T B B B |
11 | Gangneung City | 8 | 1 | 4 | 3 | 10 | 13 | -3 | 7 | H H H B H T |
12 | Paju Citizen FC | 7 | 1 | 2 | 4 | 7 | 11 | -4 | 5 | B T H B B H |
13 | Jeonbuk Hyundai Motors II | 7 | 1 | 0 | 6 | 4 | 15 | -11 | 3 | T B B B B B |
14 | Ulsan Citizens | 7 | 0 | 2 | 5 | 4 | 12 | -8 | 2 | B H H B B B |
15 | Mokpo City | 6 | 0 | 1 | 5 | 4 | 13 | -9 | 1 | B B B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: