Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Yangpyeong vs Ulsan Citizens, 16h00 ngày 15/6
Kết quả Yangpyeong vs Ulsan Citizens
Đối đầu Yangpyeong vs Ulsan Citizens
Phong độ Yangpyeong gần đây
Phong độ Ulsan Citizens gần đây
Hạng 4 Hàn Quốc 2025: Yangpyeong vs Ulsan Citizens
-
Giải đấu: Hạng 4 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 15/6/2025 16:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Yangpyeong vs Ulsan Citizens trước đây
-
28/06/2024Ulsan Citizens3 - 2Yangpyeong0 - 0L
-
03/03/2024Yangpyeong0 - 2Ulsan Citizens0 - 1L
-
11/11/2023Ulsan Citizens0 - 0Yangpyeong0 - 0D
-
17/06/2023Yangpyeong1 - 1Ulsan Citizens0 - 1D
-
26/09/2020Yangpyeong0 - 1Ulsan Citizens0 - 1L
-
18/07/2020Ulsan Citizens0 - 0Yangpyeong0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Yangpyeong vs Ulsan Citizens
- Thống kê lịch sử đối đầu Yangpyeong vs Ulsan Citizens: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 0 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Yangpyeong vs Ulsan Citizens: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 4 Hàn Quốc | 4 | 0 | 2 | 2 |
Hạng 4 Hàn Quốc | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Yangpyeong vs Ulsan Citizens: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Yangpyeong (sân nhà) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Yangpyeong (sân khách) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Yangpyeong thắng
Bại: là số trận Yangpyeong thua
Thắng: là số trận Yangpyeong thắng
Bại: là số trận Yangpyeong thua
BXH Vòng Bảng Hạng 4 Hàn Quốc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Yangpyeong và Ulsan Citizens trên Bảng xếp hạng của Hạng 4 Hàn Quốc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 4 Hàn Quốc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gimhae City | 11 | 9 | 1 | 1 | 22 | 8 | 14 | 28 | T T T T T T |
2 | Siheung City | 11 | 8 | 2 | 1 | 19 | 9 | 10 | 26 | T H H T T T |
3 | Pocheon FC | 11 | 7 | 3 | 1 | 19 | 7 | 12 | 24 | H H T T H T |
4 | Daejeon Korail | 11 | 6 | 2 | 3 | 19 | 11 | 8 | 20 | T H T T B B |
5 | Gyeongju KHNP | 12 | 5 | 3 | 4 | 13 | 14 | -1 | 18 | H B B H H T |
6 | Busan Transportation Corporation | 11 | 5 | 2 | 4 | 12 | 13 | -1 | 17 | H T T B B T |
7 | Yangpyeong | 11 | 4 | 4 | 3 | 10 | 8 | 2 | 16 | H T H B H B |
8 | Chuncheon Citizen | 12 | 5 | 1 | 6 | 12 | 12 | 0 | 16 | B B T T B H |
9 | Changwon City | 12 | 4 | 3 | 5 | 10 | 9 | 1 | 15 | H B B B T H |
10 | Yeoju Sejong | 12 | 4 | 3 | 5 | 9 | 13 | -4 | 15 | T B B H B H |
11 | Paju Citizen FC | 11 | 3 | 3 | 5 | 11 | 13 | -2 | 12 | B H H B T T |
12 | Gangneung City | 11 | 2 | 5 | 4 | 12 | 16 | -4 | 11 | B H T T H B |
13 | Jeonbuk Hyundai Motors II | 12 | 2 | 2 | 8 | 9 | 23 | -14 | 8 | B H B H T B |
14 | Ulsan Citizens | 11 | 1 | 2 | 8 | 8 | 18 | -10 | 5 | B B B T B B |
15 | Mokpo City | 11 | 1 | 2 | 8 | 9 | 20 | -11 | 5 | H B H B T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: