Kết quả Ulsan Hyundai FC vs Suwon FC, 12h00 ngày 23/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Hàn Quốc 2024 » vòng 5

  • Ulsan Hyundai FC vs Suwon FC: Diễn biến chính

  • 5'
    Yago Cariello goalnbsp;
    1-0
  • 8'
    1-0
    Cheol woo Park
  • 43'
    1-1
    goalnbsp;Jung Seung Won (Assist:Lee Jae Won)
  • 46'
    Kim Min-Woo nbsp;
    Yago Cariello nbsp;
    1-1
  • 53'
    Min-jun Kim (Assist:Kim Min-Woo) goalnbsp;
    2-1
  • 62'
    Kang-min Choi nbsp;
    Ju-hwan Kim nbsp;
    2-1
  • 62'
    Lee Chung Yong nbsp;
    Min-jun Kim nbsp;
    2-1
  • 64'
    2-2
    goalnbsp;Jung Seung Won (Assist:Ji Dong Won)
  • 65'
    2-2
    nbsp;Kyung-ho Roh
    nbsp;Han Kyo Won
  • 68'
    Ataru Esaka nbsp;
    Giorgi Arabidze nbsp;
    2-2
  • 74'
    Chu-young Park nbsp;
    Sang-Min Sim nbsp;
    2-2
  • 77'
    2-2
    nbsp;Seung-bae Jung
    nbsp;Ji Dong Won
  • 77'
    2-2
    nbsp;Sang-Yun Kang
    nbsp;Lee Jae Won
  • 81'
    2-2
    Kyung-ho Roh
  • 85'
    Ataru Esaka (Assist:Chu-young Park) goalnbsp;
    3-2
  • 87'
    3-2
    nbsp;Kwak Yun-Ho
    nbsp;Cheol woo Park
  • 87'
    3-2
    nbsp;An Byong Jun
    nbsp;Lee Hyun Yong
  • 88'
    Kim Min Hyeok
    3-2
  • 90'
    Chu-young Park (Assist:Lee Chung Yong) goalnbsp;
    4-2
  • Ulsan HD FC vs Suwon FC: Đội hình chính và dự bị

  • Ulsan HD FC4-5-1
    21
    JO Hyeon Woo
    2
    Sang-Min Sim
    20
    Hwang Seok Ho
    33
    Min-woo Kang
    23
    Ju-hwan Kim
    96
    Kim Ji Hyun
    8
    Lee Gyu Sung
    9
    Giorgi Arabidze
    22
    Kim Min Hyeok
    26
    Min-jun Kim
    99
    Yago Cariello
    10
    Ji Dong Won
    71
    Han Kyo Won
    7
    Jung Seung Won
    70
    Anderson de Oliveira da Silva
    14
    Yoon Bit-Garam
    16
    Lee Jae Won
    88
    Lee Young
    15
    Kim Tae Han
    30
    Lee Hyun Yong
    3
    Cheol woo Park
    13
    Jun-su Ahn
    Suwon FC4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 70Kang-min Choi
    31Ataru Esaka
    1Jo Su Huk
    10Kim Min-Woo
    19KIM Young-gwon
    7Seung-Beom Ko
    27Lee Chung Yong
    95Matheus de Sales Cabral
    91Chu-young Park
    An Byong Jun 9
    Hwang Soon Min 20
    Jung Min Gi 99
    Jun-hyun Jo 4
    Seung-bae Jung 44
    Sang-Yun Kang 77
    Joo-Yeop Kim 24
    Kwak Yun-Ho 21
    Kyung-ho Roh 22
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Kim Pan-gon
    Kim Eun Jung
  • BXH VĐQG Hàn Quốc
  • BXH bóng đá Korea Republic mới nhất
  • Ulsan Hyundai FC vs Suwon FC: Số liệu thống kê

  • Ulsan Hyundai FC
    Suwon FC
  • 6
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Tổng cú sút
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 75
    Pha tấn công
    90
  • nbsp;
    nbsp;
  • 62
    Tấn công nguy hiểm
    87
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Hàn Quốc 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Jeju United 5 2 2 1 6 5 1 49 T T H H B
2 Daejeon Citizen 5 4 1 0 7 2 5 48 T T H T T
3 Gwangju Football Club 5 0 4 1 2 3 -1 47 H B H H H
4 Jeonbuk Hyundai Motors 5 1 2 2 4 5 -1 42 B B H T H
5 Daegu FC 5 0 2 3 5 10 -5 40 H B H B B
6 Incheon United 5 2 1 2 6 5 1 39 B T H B T

Relegation Play-offs Relegation