Kết quả Notts County vs AFC Wimbledon, 02h00 ngày 11/05
Kết quả Notts County vs AFC Wimbledon
Đối đầu Notts County vs AFC Wimbledon
Phong độ Notts County gần đây
Phong độ AFC Wimbledon gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 11/05/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: VòngMùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.87+0.25
0.93O 2.5
0.95U 2.5
0.751
2.10X
3.202
3.40Hiệp 1-0.25
1.19+0.25
0.64O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Notts County vs AFC Wimbledon
-
Sân vận động: Meadow Lane Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng
-
Notts County vs AFC Wimbledon: Diễn biến chính
-
43'0-0Myles Hippolyte
-
57'0-0nbsp;Isaac Ogundere
nbsp;Ryan Johnson -
57'0-0nbsp;Omar Bugiel
nbsp;Mathew Stevens -
59'0-1
nbsp;Riley Harbottle (Assist:Jake Reeves)
-
64'0-1Josh Neufville
-
65'Lewis Macari0-1
-
72'William Jarvis nbsp;
Sam Austin nbsp;0-1 -
74'0-1nbsp;Josh Kelly
nbsp;Marcus Browne -
74'0-1nbsp;Callum Maycock
nbsp;Myles Hippolyte -
76'0-1James Tilley
-
77'Rod McDonald nbsp;
Lewis Macari nbsp;0-1 -
84'0-1Omar Bugiel
-
90'Jodi Jones0-1
-
90'Alassana Jatta0-1
-
90'Mai Traore nbsp;
David McGoldrick nbsp;0-1 -
90'0-1nbsp;James Furlong
nbsp;James Tilley
-
Notts County vs AFC Wimbledon: Đội hình chính và dự bị
-
Notts County3-4-2-11Alex Bass4Jacob Bedeau5Matty Platt28Lewis Macari8Sam Austin18Matthew Palmer33George Abbott10Jodi Jones17David McGoldrick11Conor Grant29Alassana Jatta14Mathew Stevens18Marcus Browne7James Tilley12Alistair Smith4Jake Reeves21Myles Hippolyte11Josh Neufville26Riley Harbottle31Joe Lewis6Ryan Johnson1Owen Goodman
- Đội hình dự bị
-
3Rod McDonald7Mai Traore36William Jarvis30Tyler Miller22Curtis Edwards20Scott Robertson16Charlie WhitakerCallum Maycock 8Omar Bugiel 9Josh Kelly 10James Furlong 3Isaac Ogundere 33Lewis Ward 22Aron Sasu 29
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Luke WilliamsJohnnie Jackson
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Notts County vs AFC Wimbledon: Số liệu thống kê
-
Notts CountyAFC Wimbledon
-
6Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ đỏ0
-
nbsp;nbsp;
-
12Tổng cú sút10
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
4Cản sút3
-
nbsp;nbsp;
-
16Sút Phạt14
-
nbsp;nbsp;
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
nbsp;nbsp;
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
nbsp;nbsp;
-
427Số đường chuyền289
-
nbsp;nbsp;
-
83%Chuyền chính xác73%
-
nbsp;nbsp;
-
14Phạm lỗi16
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
38Đánh đầu50
-
nbsp;nbsp;
-
22Đánh đầu thành công22
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua6
-
nbsp;nbsp;
-
12Rê bóng thành công23
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh chặn1
-
nbsp;nbsp;
-
30Ném biên18
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
12Cản phá thành công23
-
nbsp;nbsp;
-
6Thử thách6
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
14Long pass13
-
nbsp;nbsp;
-
98Pha tấn công78
-
nbsp;nbsp;
-
65Tấn công nguy hiểm45
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Doncaster Rovers | 46 | 24 | 12 | 10 | 73 | 50 | 23 | 84 | H H T T T T |
2 | Port Vale | 46 | 22 | 14 | 10 | 65 | 46 | 19 | 80 | T T B H T B |
3 | Bradford City | 46 | 22 | 12 | 12 | 64 | 45 | 19 | 78 | T B H H B T |
4 | Walsall | 46 | 21 | 14 | 11 | 75 | 54 | 21 | 77 | B B H H B T |
5 | AFC Wimbledon | 46 | 20 | 13 | 13 | 56 | 35 | 21 | 73 | T H H B B T |
6 | Notts County | 46 | 20 | 12 | 14 | 68 | 49 | 19 | 72 | B B H B T B |
7 | Chesterfield | 46 | 19 | 13 | 14 | 73 | 54 | 19 | 70 | H T H H T T |
8 | Salford City | 46 | 18 | 15 | 13 | 64 | 54 | 10 | 69 | T H B T T H |
9 | Grimsby Town | 46 | 20 | 8 | 18 | 61 | 67 | -6 | 68 | T H B H H B |
10 | Colchester United | 46 | 16 | 19 | 11 | 52 | 47 | 5 | 67 | T T H B B H |
11 | Bromley | 46 | 17 | 15 | 14 | 64 | 59 | 5 | 66 | T B T T H T |
12 | Swindon Town | 46 | 15 | 17 | 14 | 71 | 63 | 8 | 62 | T T T B H H |
13 | Crewe Alexandra | 46 | 15 | 17 | 14 | 49 | 48 | 1 | 62 | B B H B B B |
14 | Fleetwood Town | 46 | 15 | 15 | 16 | 60 | 60 | 0 | 60 | B B H B T B |
15 | Cheltenham Town | 46 | 16 | 12 | 18 | 60 | 70 | -10 | 60 | B T H T T B |
16 | Barrow | 46 | 15 | 14 | 17 | 52 | 50 | 2 | 59 | T T H H H H |
17 | Gillingham | 46 | 14 | 16 | 16 | 41 | 46 | -5 | 58 | H T H T H T |
18 | Harrogate Town | 46 | 14 | 11 | 21 | 43 | 61 | -18 | 53 | B H H T B T |
19 | Milton Keynes Dons | 46 | 14 | 10 | 22 | 52 | 66 | -14 | 52 | B B H T H H |
20 | Tranmere Rovers | 46 | 12 | 15 | 19 | 45 | 65 | -20 | 51 | T H B H T T |
21 | Accrington Stanley | 46 | 12 | 14 | 20 | 53 | 69 | -16 | 50 | B H T H T B |
22 | Newport County | 46 | 13 | 10 | 23 | 52 | 76 | -24 | 49 | B B H H B B |
23 | Carlisle United | 46 | 10 | 12 | 24 | 44 | 71 | -27 | 42 | T T T H B H |
24 | Morecambe | 46 | 10 | 6 | 30 | 40 | 72 | -32 | 36 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh