Kết quả Floridsdorfer AC vs Rapid Vienna (Youth), 23h00 ngày 18/04

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

Hạng 2 Áo 2024-2025 » vòng 24

  • Floridsdorfer AC vs Rapid Vienna (Youth): Diễn biến chính

  • 7'
    0-0
    Lorenz Szladits
  • 25'
    0-0
    Ismail Seydi
  • 33'
    Mirnes Becirovic (Assist:Peter Haring) goalnbsp;
    1-0
  • 43'
    Mirnes Becirovic
    1-0
  • 57'
    Moritz Jonas Neumann
    1-0
  • 76'
    1-0
    Erik Stehrer
  • 81'
    Christopher Krohn (Assist:Flavio Dos Santos Dias) goalnbsp;
    2-0
  • 90'
    2-0
    Daniel Nunoo
  • 90'
    2-0
    Jakob Brunnhofer
  • 90'
    2-0
    Aristot Tambwe-Kasengele
  • BXH Hạng 2 Áo
  • BXH bóng đá Áo mới nhất
  • Floridsdorfer AC vs Rapid Vienna (Youth): Số liệu thống kê

  • Floridsdorfer AC
    Rapid Vienna (Youth)
  • 7
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút Phạt
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Cứu thua
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 71
    Pha tấn công
    67
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53
    Tấn công nguy hiểm
    54
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Áo 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 SV Ried 30 20 5 5 59 23 36 65 H B T T T H
2 Trenkwalder Admira Wacker 30 18 5 7 48 31 17 59 B B B T B B
3 Kapfenberg 30 17 3 10 53 49 4 54 T T T T B T
4 St.Polten 30 15 8 7 56 34 22 53 T T T T T H
5 First Wien 1894 30 15 4 11 49 44 5 49 T B B H B H
6 FC Liefering 29 13 4 12 43 41 2 43 B B B T T B
7 SKU Amstetten 30 12 6 12 49 40 9 42 T B B T T T
8 Sturm Graz (Youth) 30 11 9 10 48 43 5 42 T T B B T H
9 Austria Lustenau 30 8 13 9 24 26 -2 37 H T T H B T
10 Floridsdorfer AC 30 9 10 11 30 35 -5 37 T T T H H H
11 Rapid Vienna (Youth) 30 11 4 15 49 57 -8 37 B B T B B B
12 SC Bregenz 29 10 5 14 49 57 -8 35 B B B B B B
13 SV Stripfing Weiden 30 8 10 12 39 43 -4 34 H B T B T T
14 ASK Voitsberg 30 9 5 16 30 41 -11 32 H B T B H B
15 SV Horn 30 8 6 16 40 61 -21 30 T B T H T T
16 Lafnitz 30 3 7 20 40 81 -41 16 B T B B B H

Upgrade Team Championship Playoff