Kết quả Kapfenberg vs SV Stripfing Weiden, 19h30 ngày 10/05
Kết quả Kapfenberg vs SV Stripfing Weiden
Đối đầu Kapfenberg vs SV Stripfing Weiden
Phong độ Kapfenberg gần đây
Phong độ SV Stripfing Weiden gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 10/05/202519:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.82-0
1.04O 2.75
0.96U 2.75
0.881
2.38X
3.302
2.70Hiệp 1+0
0.79-0
1.05O 0.5
0.30U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kapfenberg vs SV Stripfing Weiden
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Áo 2024-2025 » vòng 28
-
Kapfenberg vs SV Stripfing Weiden: Diễn biến chính
-
8'0-0Matteo Schablas
-
12'0-0Sanel Saljic
-
16'Thomas Maier0-0
-
32'Thomas Maier
nbsp;
1-0 -
41'1-1
nbsp;Sanel Saljic
-
45'1-1Matheus Muller Cecchini
-
51'1-1George Davis
-
54'Michael Lang (Assist:Alexander Hofleitner)
nbsp;
2-1 -
55'Alexander Hofleitner (Assist:Florian Prohart)
nbsp;
3-1 -
60'Julius Bochmann3-1
-
80'3-1Dejan Radonjic
-
87'3-2
nbsp;Matheus Muller Cecchini (Assist:Sanel Saljic)
-
88'3-2Sanel Saljic
- BXH Hạng 2 Áo
- BXH bóng đá Áo mới nhất
-
Kapfenberg vs SV Stripfing Weiden: Số liệu thống kê
-
KapfenbergSV Stripfing Weiden
-
7Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng6
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
32Tổng cú sút17
-
nbsp;nbsp;
-
27Sút trúng cầu môn15
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
nbsp;nbsp;
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
nbsp;nbsp;
-
12Phạm lỗi12
-
nbsp;nbsp;
-
13Cứu thua24
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Áo 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SV Ried | 29 | 20 | 4 | 5 | 58 | 22 | 36 | 64 | T H B T T T |
2 | Trenkwalder Admira Wacker | 29 | 18 | 5 | 6 | 47 | 28 | 19 | 59 | H B B B T B |
3 | St.Polten | 29 | 15 | 7 | 7 | 54 | 32 | 22 | 52 | B T T T T T |
4 | Kapfenberg | 29 | 16 | 3 | 10 | 48 | 46 | 2 | 51 | T T T T T B |
5 | First Wien 1894 | 29 | 15 | 3 | 11 | 48 | 43 | 5 | 48 | T T B B H B |
6 | FC Liefering | 28 | 13 | 4 | 11 | 42 | 38 | 4 | 43 | T B B B T T |
7 | Sturm Graz (Youth) | 29 | 11 | 8 | 10 | 47 | 42 | 5 | 41 | B T T B B T |
8 | SKU Amstetten | 29 | 11 | 6 | 12 | 46 | 39 | 7 | 39 | B T B B T T |
9 | Rapid Vienna (Youth) | 29 | 11 | 4 | 14 | 47 | 54 | -7 | 37 | B B B T B B |
10 | Floridsdorfer AC | 29 | 9 | 9 | 11 | 29 | 34 | -5 | 36 | T T T T H H |
11 | SC Bregenz | 28 | 10 | 5 | 13 | 46 | 52 | -6 | 35 | B B B B B B |
12 | Austria Lustenau | 29 | 7 | 13 | 9 | 21 | 26 | -5 | 34 | B H T T H B |
13 | ASK Voitsberg | 29 | 9 | 5 | 15 | 30 | 38 | -8 | 32 | T H B T B H |
14 | SV Stripfing Weiden | 29 | 7 | 10 | 12 | 36 | 41 | -5 | 31 | H H B T B T |
15 | SV Horn | 29 | 7 | 6 | 16 | 37 | 60 | -23 | 27 | T T B T H T |
16 | Lafnitz | 29 | 3 | 6 | 20 | 38 | 79 | -41 | 15 | B B T B B B |
Upgrade Team
Championship Playoff