Kết quả Rapid Vienna (Youth) vs SV Ried, 23h00 ngày 11/04

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

Hạng 2 Áo 2024-2025 » vòng 23

  • Rapid Vienna (Youth) vs SV Ried: Diễn biến chính

  • 2'
    0-1
    goalnbsp;Oliver Steurer (Assist:Ante Bajic)
  • 57'
    0-1
    Michael Sollbauer
  • 59'
    0-2
    goalnbsp;Ante Bajic (Assist:David Bumberger)
  • 69'
    0-3
    goalnbsp;David Berger (Assist:Mark Grosse)
  • 73'
    0-4
    goalnbsp;Ante Bajic (Assist:Mark Grosse)
  • 78'
    0-4
    Nik Marinsek
  • 82'
    0-5
    goalnbsp;Mark Grosse (Assist:Lumor)
  • 86'
    Ensar Music
    0-5
  • 90'
    0-5
    Lumor
  • BXH Hạng 2 Áo
  • BXH bóng đá Áo mới nhất
  • Rapid Vienna (Youth) vs SV Ried: Số liệu thống kê

  • Rapid Vienna (Youth)
    SV Ried
  • 10
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Sút Phạt
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Cứu thua
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 88
    Pha tấn công
    69
  • nbsp;
    nbsp;
  • 76
    Tấn công nguy hiểm
    47
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Áo 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 SV Ried 30 20 5 5 59 23 36 65 H B T T T H
2 Trenkwalder Admira Wacker 30 18 5 7 48 31 17 59 B B B T B B
3 Kapfenberg 30 17 3 10 53 49 4 54 T T T T B T
4 St.Polten 30 15 8 7 56 34 22 53 T T T T T H
5 First Wien 1894 30 15 4 11 49 44 5 49 T B B H B H
6 FC Liefering 29 13 4 12 43 41 2 43 B B B T T B
7 SKU Amstetten 30 12 6 12 49 40 9 42 T B B T T T
8 Sturm Graz (Youth) 30 11 9 10 48 43 5 42 T T B B T H
9 Austria Lustenau 30 8 13 9 24 26 -2 37 H T T H B T
10 Floridsdorfer AC 30 9 10 11 30 35 -5 37 T T T H H H
11 Rapid Vienna (Youth) 30 11 4 15 49 57 -8 37 B B T B B B
12 SC Bregenz 29 10 5 14 49 57 -8 35 B B B B B B
13 SV Stripfing Weiden 30 8 10 12 39 43 -4 34 H B T B T T
14 ASK Voitsberg 30 9 5 16 30 41 -11 32 H B T B H B
15 SV Horn 30 8 6 16 40 61 -21 30 T B T H T T
16 Lafnitz 30 3 7 20 40 81 -41 16 B T B B B H

Upgrade Team Championship Playoff