Kết quả SC Bregenz vs Rapid Vienna (Youth), 23h00 ngày 02/05

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

Hạng 2 Áo 2024-2025 » vòng 27

  • SC Bregenz vs Rapid Vienna (Youth): Diễn biến chính

  • 1'
    0-1
    goalnbsp;Jovan Zivkovic (Assist:Daniel Nunoo)
  • 6'
    0-2
    goalnbsp;Furkan Dursun (Assist:Nicolas Bajlicz)
  • 19'
    0-2
    Daniel Nunoo
  • 37'
    0-2
    Jovan Zivkovic
  • 52'
    Mario Vucenovic (Assist:Marcel Monsberger) goalnbsp;
    1-2
  • 66'
    Lars Nussbaumer
    1-2
  • 67'
    1-3
    goalnbsp;Furkan Dursun
  • 74'
    1-4
    goalnbsp;Yasin Mankan (Assist:Ensar Music)
  • 75'
    1-5
    goalnbsp;Jovan Zivkovic
  • 77'
    1-5
    Mucahit Ibrahimoglu
  • 88'
    1-5
    Ousmane Thiero
  • 90'
    1-5
    Furkan Dursun
  • 90'
    Sebastian Dirnberger
    1-5
  • BXH Hạng 2 Áo
  • BXH bóng đá Áo mới nhất
  • SC Bregenz vs Rapid Vienna (Youth): Số liệu thống kê

  • SC Bregenz
    Rapid Vienna (Youth)
  • 7
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Cứu thua
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 84
    Pha tấn công
    92
  • nbsp;
    nbsp;
  • 66
    Tấn công nguy hiểm
    62
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Áo 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 SV Ried 30 20 5 5 59 23 36 65 H B T T T H
2 Trenkwalder Admira Wacker 30 18 5 7 48 31 17 59 B B B T B B
3 Kapfenberg 30 17 3 10 53 49 4 54 T T T T B T
4 St.Polten 30 15 8 7 56 34 22 53 T T T T T H
5 First Wien 1894 30 15 4 11 49 44 5 49 T B B H B H
6 FC Liefering 29 13 4 12 43 41 2 43 B B B T T B
7 SKU Amstetten 30 12 6 12 49 40 9 42 T B B T T T
8 Sturm Graz (Youth) 30 11 9 10 48 43 5 42 T T B B T H
9 Austria Lustenau 30 8 13 9 24 26 -2 37 H T T H B T
10 Floridsdorfer AC 30 9 10 11 30 35 -5 37 T T T H H H
11 Rapid Vienna (Youth) 30 11 4 15 49 57 -8 37 B B T B B B
12 SC Bregenz 29 10 5 14 49 57 -8 35 B B B B B B
13 SV Stripfing Weiden 30 8 10 12 39 43 -4 34 H B T B T T
14 ASK Voitsberg 30 9 5 16 30 41 -11 32 H B T B H B
15 SV Horn 30 8 6 16 40 61 -21 30 T B T H T T
16 Lafnitz 30 3 7 20 40 81 -41 16 B T B B B H

Upgrade Team Championship Playoff