Kết quả Ludogorets Razgrad II vs Botev Plovdiv II, 22h00 ngày 11/05
Kết quả Ludogorets Razgrad II vs Botev Plovdiv II
Đối đầu Ludogorets Razgrad II vs Botev Plovdiv II
Phong độ Ludogorets Razgrad II gần đây
Phong độ Botev Plovdiv II gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 11/05/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 36Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trậnOUHiệp 1OU
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ludogorets Razgrad II vs Botev Plovdiv II
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Bulgaria 2024-2025 » vòng 36
-
Ludogorets Razgrad II vs Botev Plovdiv II: Diễn biến chính
-
24'Petar Kirev
nbsp;
1-0 -
45'1-0Ojo Abraham
-
46'1-0Tarek Issawi
-
52'1-0Krasian Bozhidarov Kolev
-
53'Kristiyan Nikolov1-0
-
57'1-0Mariyan Vangelov
-
57'1-0Kostadin Tatarov
-
58'1-0Mariyan Vangelov
-
61'Filip Gigov
nbsp;
2-0 -
69'Husein Kelyovluev
nbsp;
3-0 -
81'Dimitar Ivanov
nbsp;
4-0 -
90'Konstantin Dimitrov
nbsp;
5-0
- BXH Hạng 2 Bulgaria
- BXH bóng đá Bungari mới nhất
-
Ludogorets Razgrad II vs Botev Plovdiv II: Số liệu thống kê
-
Ludogorets Razgrad IIBotev Plovdiv II
-
10Phạt góc7
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)6
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng5
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ2
-
nbsp;nbsp;
-
10Tổng cú sút1
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn0
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút ra ngoài1
-
nbsp;nbsp;
-
113Pha tấn công74
-
nbsp;nbsp;
-
88Tấn công nguy hiểm37
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Bulgaria 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Dobrudzha | 38 | 24 | 10 | 4 | 74 | 26 | 48 | 82 | B T H T T T |
2 | PFK Montana | 38 | 22 | 12 | 4 | 53 | 15 | 38 | 78 | T T T H H B |
3 | Pirin Blagoevgrad | 38 | 21 | 9 | 8 | 55 | 41 | 14 | 72 | T T H T B B |
4 | Marek Dupnitza | 38 | 18 | 11 | 9 | 44 | 31 | 13 | 65 | H T T B T T |
5 | Yantra Gabrovo | 38 | 18 | 10 | 10 | 59 | 37 | 22 | 64 | B B T T T T |
6 | FC Dunav Ruse | 38 | 17 | 13 | 8 | 52 | 35 | 17 | 64 | B T H B T T |
7 | Etar | 38 | 15 | 11 | 12 | 51 | 40 | 11 | 56 | H T H T H T |
8 | Belasitsa Petrich | 38 | 16 | 8 | 14 | 42 | 45 | -3 | 56 | T B B B H T |
9 | CSKA 1948 Sofia II | 38 | 17 | 4 | 17 | 55 | 52 | 3 | 55 | T B T B H B |
10 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | 38 | 15 | 7 | 16 | 41 | 41 | 0 | 52 | T B T T T H |
11 | Ludogorets Razgrad II | 38 | 13 | 12 | 13 | 53 | 42 | 11 | 51 | H T T T H B |
12 | Spartak Pleven | 38 | 14 | 9 | 15 | 35 | 43 | -8 | 51 | B B H T B T |
13 | CSKA Sofia B | 38 | 12 | 13 | 13 | 47 | 41 | 6 | 49 | B B B B H B |
14 | Fratria | 38 | 13 | 9 | 16 | 45 | 50 | -5 | 48 | H B B T B T |
15 | Minyor Pernik | 38 | 11 | 8 | 19 | 36 | 56 | -20 | 41 | H B B B H T |
16 | Sportist Svoge | 38 | 8 | 13 | 17 | 22 | 40 | -18 | 37 | H T B T H B |
17 | Litex Lovech | 38 | 8 | 9 | 21 | 19 | 45 | -26 | 33 | B B H B H B |
18 | Botev Plovdiv II | 38 | 8 | 5 | 25 | 33 | 70 | -37 | 29 | T T B B H B |
19 | Strumska Slava | 38 | 4 | 16 | 18 | 23 | 54 | -31 | 28 | T H B H B B |
20 | PFC Nesebar | 38 | 5 | 13 | 20 | 28 | 63 | -35 | 28 | B H T B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation