Kết quả Santiago Wanderers vs Cobreloa, 04h30 ngày 15/06
Kết quả Santiago Wanderers vs Cobreloa
Đối đầu Santiago Wanderers vs Cobreloa
Phong độ Santiago Wanderers gần đây
Phong độ Cobreloa gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 15/06/202504:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.85+0.25
0.99O 2.5
0.98U 2.5
0.841
2.20X
3.252
3.00Hiệp 1-0.25
1.20+0.25
0.67O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Santiago Wanderers vs Cobreloa
-
Sân vận động: Estadio Elias Figueroa Brander
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
Hạng 2 Chile 2025 » vòng 14
-
Santiago Wanderers vs Cobreloa: Diễn biến chính
-
22'Juan Ignacio Duma
nbsp;
1-0 -
29'1-0Ivan Ledezma
-
33'John Valladares1-0
-
37'Victor Espinoza
nbsp;
2-0 -
39'2-0Anthony David Tapia Gil
-
45'Juan Ignacio Duma
nbsp;
3-0 -
52'3-0Rodolfo Antonio Gonzalez Aranguiz
-
53'Juan Ignacio Duma
nbsp;
4-0 -
62'Jorge Gatica4-0
-
72'Leandro Navarro
nbsp;
5-0 -
83'5-0Walter Ponce
-
83'Victor Espinoza5-0
-
90'5-1
nbsp;Bastian Ignacio Tapia Sepulveda
-
90'5-1Gabriel Ignacio Rojas Munoz
- BXH Hạng 2 Chile
- BXH bóng đá Chile mới nhất
-
Santiago Wanderers vs Cobreloa: Số liệu thống kê
-
Santiago WanderersCobreloa
-
4Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
13Tổng cú sút16
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài11
-
nbsp;nbsp;
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
nbsp;nbsp;
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
nbsp;nbsp;
-
116Pha tấn công106
-
nbsp;nbsp;
-
58Tấn công nguy hiểm86
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Chile 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | San Marcos de Arica | 15 | 10 | 1 | 4 | 22 | 15 | 7 | 31 | B T B T T T |
2 | CD Copiapo S.A. | 14 | 8 | 3 | 3 | 22 | 8 | 14 | 27 | T B T T T B |
3 | Universidad de Concepcion | 14 | 7 | 3 | 4 | 17 | 10 | 7 | 24 | H T T T H T |
4 | Santiago Wanderers | 14 | 5 | 6 | 3 | 22 | 16 | 6 | 21 | B H B H T H |
5 | Cobreloa | 14 | 5 | 6 | 3 | 19 | 20 | -1 | 21 | T T H B B T |
6 | San Luis Quillota | 14 | 5 | 5 | 4 | 13 | 15 | -2 | 20 | T T B B B H |
7 | Deportes Recoleta | 15 | 5 | 5 | 5 | 16 | 19 | -3 | 20 | B B T H H H |
8 | Rangers Talca | 15 | 4 | 7 | 4 | 20 | 19 | 1 | 19 | T B H H T B |
9 | D. Concepcion | 14 | 5 | 3 | 6 | 17 | 17 | 0 | 18 | B T H H B B |
10 | Curico Unido | 14 | 4 | 5 | 5 | 17 | 16 | 1 | 17 | T B T B H B |
11 | Deportes Temuco | 14 | 4 | 5 | 5 | 17 | 18 | -1 | 17 | B T T T H H |
12 | CSD Antofagasta | 14 | 4 | 5 | 5 | 19 | 21 | -2 | 17 | H T B H T B |
13 | Santiago Morning | 14 | 4 | 5 | 5 | 13 | 18 | -5 | 17 | H B T H T H |
14 | CD Magallanes | 14 | 3 | 5 | 6 | 10 | 16 | -6 | 14 | T B H H B H |
15 | Deportes Santa Cruz | 14 | 3 | 4 | 7 | 16 | 22 | -6 | 13 | B H H H B T |
16 | Union San Felipe | 15 | 2 | 4 | 9 | 12 | 22 | -10 | 10 | B B H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation