Kết quả Santiago Wanderers vs San Luis Quillota, 04h30 ngày 05/05

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

Hạng 2 Chile 2025 » vòng 9

  • Santiago Wanderers vs San Luis Quillota: Diễn biến chính

  • 27'
    0-0
    Alonso Rodriguez
  • 34'
    Leandro Navarro
    0-0
  • 43'
    0-0
    Alvaro Felipe Cesped Lartiga
  • 49'
    0-0
    Gabriel Sarria
  • 70'
    0-1
    goalnbsp;Sebastian Parada
  • 71'
    0-1
    Sebastian Parada
  • 72'
    Sergio Felipe
    0-1
  • BXH Hạng 2 Chile
  • BXH bóng đá Chile mới nhất
  • Santiago Wanderers vs San Luis Quillota: Số liệu thống kê

  • Santiago Wanderers
    San Luis Quillota
  • 8
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 146
    Pha tấn công
    126
  • nbsp;
    nbsp;
  • 62
    Tấn công nguy hiểm
    51
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Chile 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 CD Copiapo S.A. 12 7 3 2 19 7 12 24 H T T B T T
2 San Marcos de Arica 12 7 1 4 16 12 4 22 T T T B T B
3 Universidad de Concepcion 12 6 2 4 16 10 6 20 B B H T T T
4 San Luis Quillota 12 5 4 3 13 12 1 19 T H T T B B
5 Cobreloa 12 4 6 2 15 13 2 18 H H T T H B
6 D. Concepcion 12 5 3 4 15 13 2 18 T T B T H H
7 Santiago Wanderers 12 4 5 3 17 15 2 17 H H B H B H
8 Deportes Recoleta 12 5 2 5 12 15 -3 17 H T B B B T
9 Curico Unido 12 4 4 4 14 12 2 16 B H T B T B
10 Rangers Talca 12 3 6 3 16 15 1 15 H H H T B H
11 Deportes Temuco 12 4 3 5 15 16 -1 15 B H B T T T
12 CSD Antofagasta 12 3 5 4 14 18 -4 14 H B H T B H
13 CD Magallanes 12 3 4 5 10 11 -1 13 H B T B H H
14 Santiago Morning 12 3 4 5 11 17 -6 13 B B H B T H
15 Deportes Santa Cruz 12 2 4 6 12 20 -8 10 T B B H H H
16 Union San Felipe 12 1 4 7 8 17 -9 7 H T B B B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation