Kết quả Fremad Amager vs Middelfart G og, 19h00 ngày 18/05
Kết quả Fremad Amager vs Middelfart G og
Đối đầu Fremad Amager vs Middelfart G og
Phong độ Fremad Amager gần đây
Phong độ Middelfart G og gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 18/05/202519:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.03+0.25
0.81O 2.25
0.85U 2.25
0.971
2.30X
3.202
2.70Hiệp 1+0
0.76-0
1.06O 1
1.02U 1
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fremad Amager vs Middelfart G og
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Đan Mạch 2024-2025 » vòng 6
-
Fremad Amager vs Middelfart G og: Diễn biến chính
-
56'Hocine Derrar0-0
-
74'Daniel Mortensen0-0
-
76'0-1
nbsp;Jacob Linnet
-
83'Hocine Derrar
nbsp;
1-1 -
90'1-1Malthe Kristensen
- BXH Hạng 2 Đan Mạch
- BXH bóng đá Đan Mạch mới nhất
-
Fremad Amager vs Middelfart G og: Số liệu thống kê
-
Fremad AmagerMiddelfart G og
-
2Phạt góc7
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
9Tổng cú sút10
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
nbsp;nbsp;
-
35%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)65%
-
nbsp;nbsp;
-
75Pha tấn công84
-
nbsp;nbsp;
-
30Tấn công nguy hiểm27
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Đan Mạch 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aarhus Fremad | 22 | 14 | 2 | 6 | 38 | 17 | 21 | 44 | T T B T T T |
2 | Fremad Amager | 22 | 13 | 3 | 6 | 33 | 23 | 10 | 42 | B T H B B T |
3 | Middelfart G og | 22 | 12 | 4 | 6 | 35 | 23 | 12 | 40 | H B T T T T |
4 | Skive IK | 22 | 9 | 5 | 8 | 26 | 25 | 1 | 32 | H B T T B H |
5 | Naestved | 22 | 9 | 5 | 8 | 23 | 26 | -3 | 32 | T B H T B B |
6 | AB Copenhagen | 22 | 8 | 7 | 7 | 33 | 28 | 5 | 31 | B T T H T B |
7 | BK Frem | 22 | 8 | 6 | 8 | 25 | 23 | 2 | 30 | T T H B T B |
8 | HIK Hellerup | 22 | 8 | 4 | 10 | 22 | 27 | -5 | 28 | B B T T B B |
9 | Ishoj IF | 22 | 7 | 6 | 9 | 24 | 29 | -5 | 27 | H T B B T T |
10 | Helsingor | 22 | 6 | 8 | 8 | 27 | 29 | -2 | 26 | H B B H H T |
11 | Thisted FC | 22 | 5 | 7 | 10 | 19 | 29 | -10 | 22 | B T H B H B |
12 | Nykobing FC | 22 | 3 | 3 | 16 | 15 | 41 | -26 | 12 | T B B B B H |