Kết quả Chacaritas SC vs 22 de Julio, 07h00 ngày 14/05
-
Thứ tư, Ngày 14/05/202507:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.95-0.25
0.79O 2.25
0.99U 2.25
0.751
3.40X
2.902
2.15Hiệp 1+0
0.72-0
1.04O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chacaritas SC vs 22 de Julio
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
Hạng 2 Ecuador 2025 » vòng 9
-
Chacaritas SC vs 22 de Julio: Diễn biến chính
-
7'Jesus Almeida
nbsp;
1-0 -
33'Jhon Acurio
nbsp;
2-0 -
42'Jonathan Enrique Betancourt Mina
nbsp;
3-0 -
65'3-0
-
70'3-0
-
71'3-0
-
76'3-1
nbsp;Steven Adrian Ortiz Montano
-
80'3-2
nbsp;Juan Jairo Realpe Vera
-
90'3-2
- BXH Hạng 2 Ecuador
- BXH bóng đá Ecuador mới nhất
-
Chacaritas SC vs 22 de Julio: Số liệu thống kê
-
Chacaritas SC22 de Julio
-
4Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
27Tổng cú sút12
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
17Sút ra ngoài8
-
nbsp;nbsp;
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
nbsp;nbsp;
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
nbsp;nbsp;
-
71Pha tấn công78
-
nbsp;nbsp;
-
61Tấn công nguy hiểm62
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Ecuador 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Club Leones del Norte | 11 | 6 | 4 | 1 | 14 | 6 | 8 | 22 | T B T T T T |
2 | Gualaceo SC | 11 | 6 | 4 | 1 | 16 | 11 | 5 | 22 | T T T H T B |
3 | 9 de Octubre | 11 | 5 | 4 | 2 | 11 | 7 | 4 | 19 | B H H T T T |
4 | Cumbaya FC | 11 | 4 | 4 | 3 | 13 | 12 | 1 | 16 | T B B B H H |
5 | San Antonio(ECU) | 11 | 5 | 1 | 5 | 10 | 11 | -1 | 16 | B T T B T B |
6 | Guayaquil City | 11 | 3 | 5 | 3 | 13 | 10 | 3 | 14 | H H H B H T |
7 | 22 de Julio | 11 | 3 | 5 | 3 | 10 | 13 | -3 | 14 | T H H B B T |
8 | Atletico Vinotinto | 11 | 4 | 1 | 6 | 15 | 14 | 1 | 13 | B T H T B B |
9 | CD Vargas Torres | 11 | 2 | 6 | 3 | 11 | 9 | 2 | 12 | H H B T B H |
10 | CD Independiente Juniors | 11 | 2 | 4 | 5 | 8 | 16 | -8 | 10 | B T H H B H |
11 | SC Imbabura | 11 | 1 | 5 | 5 | 11 | 14 | -3 | 8 | H B H B T B |
12 | Chacaritas SC | 11 | 1 | 5 | 5 | 9 | 18 | -9 | 8 | H B B T B H |