Kết quả Cumbaya FC vs San Antonio(ECU), 03h30 ngày 09/05
Kết quả Cumbaya FC vs San Antonio(ECU)
Phong độ Cumbaya FC gần đây
Phong độ San Antonio(ECU) gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 09/05/202503:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.03+0.75
0.81O 2.25
1.03U 2.25
0.791
1.77X
3.202
4.10Hiệp 1-0.25
0.98+0.25
0.86O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cumbaya FC vs San Antonio(ECU)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Ecuador 2025 » vòng 8
-
Cumbaya FC vs San Antonio(ECU): Diễn biến chính
-
35'0-1
nbsp;Orlen Marcelo Quintero Mercado
-
59'0-1
-
68'0-1
-
70'0-1
-
70'0-1
-
80'0-1
- BXH Hạng 2 Ecuador
- BXH bóng đá Ecuador mới nhất
-
Cumbaya FC vs San Antonio(ECU): Số liệu thống kê
-
Cumbaya FCSan Antonio(ECU)
-
6Phạt góc1
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
13Tổng cú sút9
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
nbsp;nbsp;
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
nbsp;nbsp;
-
114Pha tấn công64
-
nbsp;nbsp;
-
75Tấn công nguy hiểm54
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Ecuador 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Club Leones del Norte | 11 | 6 | 4 | 1 | 14 | 6 | 8 | 22 | T B T T T T |
2 | Gualaceo SC | 11 | 6 | 4 | 1 | 16 | 11 | 5 | 22 | T T T H T B |
3 | 9 de Octubre | 11 | 5 | 4 | 2 | 11 | 7 | 4 | 19 | B H H T T T |
4 | Cumbaya FC | 11 | 4 | 4 | 3 | 13 | 12 | 1 | 16 | T B B B H H |
5 | San Antonio(ECU) | 11 | 5 | 1 | 5 | 10 | 11 | -1 | 16 | B T T B T B |
6 | Guayaquil City | 11 | 3 | 5 | 3 | 13 | 10 | 3 | 14 | H H H B H T |
7 | 22 de Julio | 11 | 3 | 5 | 3 | 10 | 13 | -3 | 14 | T H H B B T |
8 | Atletico Vinotinto | 11 | 4 | 1 | 6 | 15 | 14 | 1 | 13 | B T H T B B |
9 | CD Vargas Torres | 11 | 2 | 6 | 3 | 11 | 9 | 2 | 12 | H H B T B H |
10 | CD Independiente Juniors | 11 | 2 | 4 | 5 | 8 | 16 | -8 | 10 | B T H H B H |
11 | SC Imbabura | 11 | 1 | 5 | 5 | 11 | 14 | -3 | 8 | H B H B T B |
12 | Chacaritas SC | 11 | 1 | 5 | 5 | 9 | 18 | -9 | 8 | H B B T B H |