Kết quả SC Imbabura vs Guayaquil City, 07h00 ngày 09/05
Kết quả SC Imbabura vs Guayaquil City
Đối đầu SC Imbabura vs Guayaquil City
Phong độ SC Imbabura gần đây
Phong độ Guayaquil City gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 09/05/202507:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.91-0
0.91O 2
0.89U 2
0.851
2.10X
2.902
3.40Hiệp 1+0
0.91-0
0.89O 0.75
0.78U 0.75
1.02 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SC Imbabura vs Guayaquil City
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Ecuador 2025 » vòng 8
-
SC Imbabura vs Guayaquil City: Diễn biến chính
-
26'0-0
-
31'0-0
-
43'0-0
-
84'0-0
- BXH Hạng 2 Ecuador
- BXH bóng đá Ecuador mới nhất
-
SC Imbabura vs Guayaquil City: Số liệu thống kê
-
SC ImbaburaGuayaquil City
-
6Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
24Tổng cú sút9
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
18Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
nbsp;nbsp;
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
nbsp;nbsp;
-
98Pha tấn công77
-
nbsp;nbsp;
-
88Tấn công nguy hiểm47
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Ecuador 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Club Leones del Norte | 11 | 6 | 4 | 1 | 14 | 6 | 8 | 22 | T B T T T T |
2 | Gualaceo SC | 11 | 6 | 4 | 1 | 16 | 11 | 5 | 22 | T T T H T B |
3 | 9 de Octubre | 11 | 5 | 4 | 2 | 11 | 7 | 4 | 19 | B H H T T T |
4 | Cumbaya FC | 11 | 4 | 4 | 3 | 13 | 12 | 1 | 16 | T B B B H H |
5 | San Antonio(ECU) | 11 | 5 | 1 | 5 | 10 | 11 | -1 | 16 | B T T B T B |
6 | Guayaquil City | 11 | 3 | 5 | 3 | 13 | 10 | 3 | 14 | H H H B H T |
7 | 22 de Julio | 11 | 3 | 5 | 3 | 10 | 13 | -3 | 14 | T H H B B T |
8 | Atletico Vinotinto | 11 | 4 | 1 | 6 | 15 | 14 | 1 | 13 | B T H T B B |
9 | CD Vargas Torres | 11 | 2 | 6 | 3 | 11 | 9 | 2 | 12 | H H B T B H |
10 | CD Independiente Juniors | 11 | 2 | 4 | 5 | 8 | 16 | -8 | 10 | B T H H B H |
11 | SC Imbabura | 11 | 1 | 5 | 5 | 11 | 14 | -3 | 8 | H B H B T B |
12 | Chacaritas SC | 11 | 1 | 5 | 5 | 9 | 18 | -9 | 8 | H B B T B H |