Kết quả FC Maardu vs Paide Linnameeskond B, 23h00 ngày 29/05
Kết quả FC Maardu vs Paide Linnameeskond B
Đối đầu FC Maardu vs Paide Linnameeskond B
Phong độ FC Maardu gần đây
Phong độ Paide Linnameeskond B gần đây
-
Thứ năm, Ngày 29/05/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 13Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.5
0.99+2.5
0.77O 4.25
0.87U 4.25
0.891
1.12X
8.002
11.00Hiệp 1-1
0.80+1
0.92O 1.75
0.73U 1.75
0.99 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Maardu vs Paide Linnameeskond B
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025 » vòng 13
-
FC Maardu vs Paide Linnameeskond B: Diễn biến chính
-
5'Klymentiy Boldyrev0-0
-
17'Andrei Grigorjev
nbsp;
1-0 -
20'1-0Mechini Gomis
-
27'1-0Kert Kiik
-
41'Aleksandr Volkov
nbsp;
2-0 -
56'Anton Kapustin2-0
-
79'Aleksandr Volkov
nbsp;
3-0
- BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B)
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
FC Maardu vs Paide Linnameeskond B: Số liệu thống kê
-
FC MaarduPaide Linnameeskond B
-
4Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)5
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
9Tổng cú sút12
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài8
-
nbsp;nbsp;
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
nbsp;nbsp;
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
nbsp;nbsp;
-
169Pha tấn công164
-
nbsp;nbsp;
-
84Tấn công nguy hiểm86
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Maardu | 17 | 14 | 0 | 3 | 46 | 18 | 28 | 42 | T T T T T T |
2 | Trans Narva B | 17 | 12 | 1 | 4 | 40 | 18 | 22 | 37 | T T T T B T |
3 | Johvi FC Lokomotiv | 16 | 8 | 4 | 4 | 44 | 28 | 16 | 28 | H T B B T T |
4 | FC Nomme United U21 | 16 | 9 | 1 | 6 | 34 | 27 | 7 | 28 | T B T T B T |
5 | Tartu Kalev | 16 | 9 | 0 | 7 | 30 | 22 | 8 | 27 | B T B T B B |
6 | Tallinna JK Legion | 17 | 7 | 5 | 5 | 31 | 33 | -2 | 26 | B T H T H B |
7 | Tabasalu Charma | 17 | 7 | 3 | 7 | 25 | 25 | 0 | 24 | T T H H T B |
8 | Paide Linnameeskond B | 17 | 4 | 2 | 11 | 27 | 47 | -20 | 14 | B B B B H T |
9 | Laanemaa Haapsalu | 17 | 2 | 2 | 13 | 16 | 48 | -32 | 8 | B B B H B B |
10 | FC Kuressaare II | 16 | 2 | 0 | 14 | 18 | 45 | -27 | 6 | B B B B B B |