Kết quả Tartu JK Maag Tammeka B vs Tallinna FC Ararat TTU, 23h30 ngày 29/05

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

Hạng 2 Estonia 2025 » vòng 13

  • Tartu JK Maag Tammeka B vs Tallinna FC Ararat TTU: Diễn biến chính

  • 9'
    0-1
    goalnbsp;Leonid Arhipov
  • 10'
    Karl Kiidron
    0-1
  • 14'
    0-2
    goalnbsp;Vassili Kulik
  • 14'
    Kevin Burov goalnbsp;
    1-2
  • 32'
    Renat Samulin
    1-2
  • 42'
    1-2
    Antoniy Vynnychuk
  • 45'
    Kregor Kupits goalnbsp;
    2-2
  • 50'
    2-3
    Kregor Kupits(OW)
  • 58'
    Romet Silov
    2-3
  • 64'
    2-3
    Vladimir Istsenko
  • 69'
    Houd Boukhelkhal
    2-3
  • 75'
    Romet Silov
    2-3
  • 75'
    2-3
  • 84'
    2-3
    Vassili Kulik
  • 90'
    Rand K.
    2-3
  • 90'
    Georg Korgvee
    2-3
  • BXH Hạng 2 Estonia
  • BXH bóng đá Estonia mới nhất
  • Tartu JK Maag Tammeka B vs Tallinna FC Ararat TTU: Số liệu thống kê

  • Tartu JK Maag Tammeka B
    Tallinna FC Ararat TTU
  • 8
    Phạt góc
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 63%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    37%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 89
    Pha tấn công
    83
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49
    Tấn công nguy hiểm
    46
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Estonia 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Viimsi MRJK 14 10 2 2 35 12 23 32 T T T T T T
2 JK Welco Elekter 16 9 5 2 34 24 10 32 H H T H T B
3 FC Nomme United 13 10 1 2 30 10 20 31 T T H T B T
4 Elva 15 8 5 2 34 23 11 29 T T H T H T
5 Flora Tallinn II 14 5 4 5 29 18 11 19 H T T B B B
6 Tallinna FC Ararat TTU 15 5 4 6 25 25 0 19 B B H T T T
7 Tallinna FC Levadia B 14 4 4 6 18 23 -5 16 B B H B H H
8 Nomme JK Kalju II 16 4 2 10 20 41 -21 14 H B B H B T
9 JK Tallinna Kalev II 14 1 5 8 20 35 -15 8 B H T H B B
10 Tartu JK Maag Tammeka B 15 1 0 14 18 52 -34 3 B B B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation