Kết quả Iwaki FC vs Blaublitz Akita, 11h00 ngày 03/05
Kết quả Iwaki FC vs Blaublitz Akita
Đối đầu Iwaki FC vs Blaublitz Akita
Phong độ Iwaki FC gần đây
Phong độ Blaublitz Akita gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 03/05/202511:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 13Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.95-0
0.93O 2
0.81U 2
1.051
2.63X
2.902
2.63Hiệp 1+0
0.95-0
0.93O 0.5
0.44U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Iwaki FC vs Blaublitz Akita
-
Sân vận động: Iwaki Green Field
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 13
-
Iwaki FC vs Blaublitz Akita: Diễn biến chính
-
46'Kanta Sakagishi nbsp;
Fumiya Unoki nbsp;0-0 -
56'Kumata Naoki0-0
-
64'0-0nbsp;Yukihito Kajiya
nbsp;Shota Suzuki -
64'0-0nbsp;Ren Komatsu
nbsp;Kosuke Sagawa -
71'Kaina Tanimura
nbsp;
1-0 -
72'1-0nbsp;Junki Hata
nbsp;Ryotaro Ishida -
72'1-0nbsp;Hiroto Morooka
nbsp;Kazuma Nagai -
77'1-0nbsp;Kota Muramatsu
nbsp;Soichiro Fukaminato -
79'1-1
nbsp;Ryota Inoue
-
80'Sosuke Shibata nbsp;
Yusuke Onishi nbsp;1-1 -
83'Ryo Endo1-1
-
84'Naoki Kase nbsp;
Kanta Sakagishi nbsp;1-1
-
Ban Di Tesi Iwaki vs Blaublitz Akita: Đội hình chính và dự bị
-
Ban Di Tesi Iwaki3-4-2-11Yuki Hayasaka2Yusuke Ishida3Ryo Endo4Kazuki Dohana25Fumiya Unoki24Yuto Yamashita19Yusuke Onishi32Sena Igarashi14Daiki Yamaguchi38Kumata Naoki10Kaina Tanimura34Shota Suzuki40Kosuke Sagawa31Ryotaro Ishida5Kazuma Nagai25Tomofumi Fujiyama29Daiki Sato32Takumi Hasegawa19Yusei Ozaki4Ryota Inoue24Soichiro Fukaminato1Genki Yamada
- Đội hình dự bị
-
22Jin Ikoma15Naoki Kase21Ryota Matsumoto13Haruto Murakami6Kanta Sakagishi8Sosuke Shibata18Keita Shirawachi17Yuto Yamada37Rintaro YamauchiJunki Hata 8Yukihito Kajiya 11Riyo Kawamoto 18Ren Komatsu 10Hiroto Morooka 6Kota Muramatsu 16Soki Yatagai 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Yuzo TAMURAKen Yoshida
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Iwaki FC vs Blaublitz Akita: Số liệu thống kê
-
Iwaki FCBlaublitz Akita
-
5Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
11Tổng cú sút6
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút Phạt11
-
nbsp;nbsp;
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
nbsp;nbsp;
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
nbsp;nbsp;
-
10Phạm lỗi9
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
95Pha tấn công72
-
nbsp;nbsp;
-
99Tấn công nguy hiểm54
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mito Hollyhock | 23 | 14 | 6 | 3 | 36 | 17 | 19 | 48 | T T T H T T |
2 | JEF United Ichihara Chiba | 23 | 12 | 5 | 6 | 33 | 21 | 12 | 41 | H H B B B T |
3 | Vegalta Sendai | 23 | 11 | 8 | 4 | 28 | 21 | 7 | 41 | H T H T B H |
4 | Sagan Tosu | 23 | 11 | 6 | 6 | 25 | 21 | 4 | 39 | H B H T T T |
5 | Omiya Ardija | 23 | 10 | 8 | 5 | 32 | 21 | 11 | 38 | H H H H B B |
6 | Tokushima Vortis | 23 | 10 | 8 | 5 | 23 | 13 | 10 | 38 | T H T H B H |
7 | Jubilo Iwata | 23 | 11 | 5 | 7 | 36 | 28 | 8 | 38 | H T T B B T |
8 | V-Varen Nagasaki | 23 | 10 | 8 | 5 | 39 | 35 | 4 | 38 | B H T T T H |
9 | Ventforet Kofu | 23 | 8 | 8 | 7 | 23 | 20 | 3 | 32 | B H H H T T |
10 | Imabari FC | 23 | 7 | 10 | 6 | 27 | 23 | 4 | 31 | H H B H B T |
11 | Consadole Sapporo | 23 | 9 | 4 | 10 | 30 | 39 | -9 | 31 | H H T T T B |
12 | Oita Trinita | 23 | 6 | 9 | 8 | 20 | 23 | -3 | 27 | H B B H B B |
13 | Fujieda MYFC | 23 | 7 | 6 | 10 | 26 | 30 | -4 | 27 | T T B H T H |
14 | Ban Di Tesi Iwaki | 23 | 6 | 8 | 9 | 28 | 32 | -4 | 26 | T H T B T H |
15 | Blaublitz Akita | 23 | 7 | 3 | 13 | 28 | 42 | -14 | 24 | H T B H B T |
16 | Montedio Yamagata | 23 | 6 | 5 | 12 | 31 | 35 | -4 | 23 | B B T B T B |
17 | Kataller Toyama | 23 | 5 | 7 | 11 | 19 | 27 | -8 | 22 | B B B T T B |
18 | Roasso Kumamoto | 23 | 5 | 6 | 12 | 26 | 36 | -10 | 21 | B H B B T B |
19 | Renofa Yamaguchi | 23 | 3 | 10 | 10 | 19 | 28 | -9 | 19 | H H B H B H |
20 | Ehime FC | 23 | 2 | 10 | 11 | 23 | 40 | -17 | 16 | H B T H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản