Kết quả Amiens vs Guingamp, 01h00 ngày 19/04

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 31

  • Amiens vs Guingamp: Diễn biến chính

  • 8'
    Malick Mbaye goalnbsp;
    1-0
  • 21'
    1-1
    goalnbsp;Rayan Ghrieb (Assist:Hugo Picard)
  • 36'
    Antoine Leautey goalnbsp;
    2-1
  • 46'
    2-1
    nbsp;Albin Demouchy
    nbsp;Mathis Riou
  • 51'
    Ibrahim Fofana
    2-1
  • 52'
    2-2
    goalnbsp;Jacques Siwe
  • 69'
    Yanis Rafii nbsp;
    Rayan Lutin nbsp;
    2-2
  • 70'
    Siaka Bakayoko nbsp;
    Amine Chabane nbsp;
    2-2
  • 74'
    Siaka Bakayoko (Assist:Abdelhamid Ait Boudlal) goalnbsp;
    3-2
  • 75'
    3-2
    nbsp;Sabri Guendouz
    nbsp;Hugo Picard
  • 75'
    3-2
    nbsp;Brighton Labeau
    nbsp;Jacques Siwe
  • 75'
    3-2
    nbsp;Taylor Luvambo
    nbsp;Rayan Ghrieb
  • 81'
    3-2
    nbsp;Tanguy Ahile
    nbsp;Lebogang Phiri
  • 85'
    Patrick Carraro Injai nbsp;
    Thomas Monconduit nbsp;
    3-2
  • Amiens vs Guingamp: Đội hình chính và dự bị

  • Amiens4-2-3-1
    1
    Regis Gurtner
    19
    Remy Vita
    13
    Mohamed Jaouab
    6
    Abdelhamid Ait Boudlal
    39
    Amine Chabane
    45
    Ibrahim Fofana
    37
    Thomas Monconduit
    7
    Antoine Leautey
    8
    Victor Lobry
    27
    Rayan Lutin
    11
    Malick Mbaye
    28
    Theo Le Bris
    17
    Jacques Siwe
    21
    Rayan Ghrieb
    4
    Dylan Louiserre
    5
    Lebogang Phiri
    10
    Hugo Picard
    22
    Alpha Sissoko
    26
    Mathis Riou
    18
    Sohaib Nair
    6
    Lenny Vallier
    16
    Enzo Basilio
    Guingamp4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 34Siaka Bakayoko
    42Patrick Carraro Injai
    23Mohamed Amine El Idrissi
    41Krys Kouassi
    51Yanis Rafii
    16Alexis Sauvage
    78Joan Tincres
    58Mactar Tine
    Tanguy Ahile 39
    Albin Demouchy 36
    Sabri Guendouz 19
    Brighton Labeau 9
    Taylor Luvambo 23
    Babacar Niasse 30
    Amadou Sagna 11
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Omar Daf
    Stephane Dumont
  • BXH Hạng 2 Pháp
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Amiens vs Guingamp: Số liệu thống kê

  • Amiens
    Guingamp
  • 2
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Tổng cú sút
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35%
    Kiểm soát bóng
    65%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    59%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 325
    Số đường chuyền
    634
  • nbsp;
    nbsp;
  • 82%
    Chuyền chính xác
    88%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Rê bóng thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Ném biên
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Thử thách
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Long pass
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50
    Pha tấn công
    152
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Tấn công nguy hiểm
    73
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lorient 34 22 5 7 68 31 37 71 T T H T B T
2 Paris FC 34 21 6 7 55 33 22 69 T T T H H T
3 Metz 34 18 11 5 64 34 30 65 H T H B H T
4 USL Dunkerque 34 17 5 12 47 40 7 56 T B T B H H
5 Guingamp 34 17 4 13 57 45 12 55 B B B T H T
6 FC Annecy 34 14 9 11 42 43 -1 51 H T H T B T
7 Stade Lavallois MFC 34 14 8 12 44 38 6 50 B B T T H B
8 Bastia 34 11 15 8 43 37 6 48 H T B B H T
9 Grenoble 34 13 7 14 43 44 -1 46 T B B T T B
10 Troyes 34 13 5 16 36 34 2 44 H H T T B T
11 Amiens 34 13 4 17 38 50 -12 43 B T T B T B
12 Ajaccio 34 12 6 16 30 42 -12 42 T H H B T B
13 Pau FC 34 10 12 12 39 53 -14 42 B H H T B B
14 Rodez Aveyron 34 9 12 13 56 54 2 39 T H B H H H
15 Red Star FC 93 34 9 11 14 37 51 -14 38 H B H H H H
16 Clermont 34 7 12 15 30 46 -16 33 B H B H T H
17 Martigues 34 9 5 20 29 56 -27 32 B B T B H B
18 Caen 34 5 7 22 31 58 -27 22 H H B B H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Promotion Play-Offs Relegation