Kết quả Amiens vs Guingamp, 01h00 ngày 19/04
Kết quả Amiens vs Guingamp
Đối đầu Amiens vs Guingamp
Phong độ Amiens gần đây
Phong độ Guingamp gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/04/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 31Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.05-0.5
0.85O 2.5
0.93U 2.5
0.951
3.70X
3.402
1.80Hiệp 1+0.25
0.90-0.25
0.96O 0.5
0.35U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Amiens vs Guingamp
-
Sân vận động: Stade de la Licorne
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 31
-
Amiens vs Guingamp: Diễn biến chính
-
8'Malick Mbaye
nbsp;
1-0 -
21'1-1
nbsp;Rayan Ghrieb (Assist:Hugo Picard)
-
36'Antoine Leautey
nbsp;
2-1 -
46'2-1nbsp;Albin Demouchy
nbsp;Mathis Riou -
51'Ibrahim Fofana2-1
-
52'2-2
nbsp;Jacques Siwe
-
69'Yanis Rafii nbsp;
Rayan Lutin nbsp;2-2 -
70'Siaka Bakayoko nbsp;
Amine Chabane nbsp;2-2 -
74'Siaka Bakayoko (Assist:Abdelhamid Ait Boudlal)
nbsp;
3-2 -
75'3-2nbsp;Sabri Guendouz
nbsp;Hugo Picard -
75'3-2nbsp;Brighton Labeau
nbsp;Jacques Siwe -
75'3-2nbsp;Taylor Luvambo
nbsp;Rayan Ghrieb -
81'3-2nbsp;Tanguy Ahile
nbsp;Lebogang Phiri -
85'Patrick Carraro Injai nbsp;
Thomas Monconduit nbsp;3-2
-
Amiens vs Guingamp: Đội hình chính và dự bị
-
Amiens4-2-3-11Regis Gurtner19Remy Vita13Mohamed Jaouab6Abdelhamid Ait Boudlal39Amine Chabane45Ibrahim Fofana37Thomas Monconduit7Antoine Leautey8Victor Lobry27Rayan Lutin11Malick Mbaye28Theo Le Bris17Jacques Siwe21Rayan Ghrieb4Dylan Louiserre5Lebogang Phiri10Hugo Picard22Alpha Sissoko26Mathis Riou18Sohaib Nair6Lenny Vallier16Enzo Basilio
- Đội hình dự bị
-
34Siaka Bakayoko42Patrick Carraro Injai23Mohamed Amine El Idrissi41Krys Kouassi51Yanis Rafii16Alexis Sauvage78Joan Tincres58Mactar TineTanguy Ahile 39Albin Demouchy 36Sabri Guendouz 19Brighton Labeau 9Taylor Luvambo 23Babacar Niasse 30Amadou Sagna 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Omar DafStephane Dumont
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Amiens vs Guingamp: Số liệu thống kê
-
AmiensGuingamp
-
2Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
10Tổng cú sút15
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài11
-
nbsp;nbsp;
-
4Cản sút4
-
nbsp;nbsp;
-
14Sút Phạt11
-
nbsp;nbsp;
-
35%Kiểm soát bóng65%
-
nbsp;nbsp;
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
nbsp;nbsp;
-
325Số đường chuyền634
-
nbsp;nbsp;
-
82%Chuyền chính xác88%
-
nbsp;nbsp;
-
11Phạm lỗi14
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị4
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
13Rê bóng thành công20
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn8
-
nbsp;nbsp;
-
26Ném biên24
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
14Thử thách12
-
nbsp;nbsp;
-
23Long pass22
-
nbsp;nbsp;
-
50Pha tấn công152
-
nbsp;nbsp;
-
27Tấn công nguy hiểm73
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 34 | 22 | 5 | 7 | 68 | 31 | 37 | 71 | T T H T B T |
2 | Paris FC | 34 | 21 | 6 | 7 | 55 | 33 | 22 | 69 | T T T H H T |
3 | Metz | 34 | 18 | 11 | 5 | 64 | 34 | 30 | 65 | H T H B H T |
4 | USL Dunkerque | 34 | 17 | 5 | 12 | 47 | 40 | 7 | 56 | T B T B H H |
5 | Guingamp | 34 | 17 | 4 | 13 | 57 | 45 | 12 | 55 | B B B T H T |
6 | FC Annecy | 34 | 14 | 9 | 11 | 42 | 43 | -1 | 51 | H T H T B T |
7 | Stade Lavallois MFC | 34 | 14 | 8 | 12 | 44 | 38 | 6 | 50 | B B T T H B |
8 | Bastia | 34 | 11 | 15 | 8 | 43 | 37 | 6 | 48 | H T B B H T |
9 | Grenoble | 34 | 13 | 7 | 14 | 43 | 44 | -1 | 46 | T B B T T B |
10 | Troyes | 34 | 13 | 5 | 16 | 36 | 34 | 2 | 44 | H H T T B T |
11 | Amiens | 34 | 13 | 4 | 17 | 38 | 50 | -12 | 43 | B T T B T B |
12 | Ajaccio | 34 | 12 | 6 | 16 | 30 | 42 | -12 | 42 | T H H B T B |
13 | Pau FC | 34 | 10 | 12 | 12 | 39 | 53 | -14 | 42 | B H H T B B |
14 | Rodez Aveyron | 34 | 9 | 12 | 13 | 56 | 54 | 2 | 39 | T H B H H H |
15 | Red Star FC 93 | 34 | 9 | 11 | 14 | 37 | 51 | -14 | 38 | H B H H H H |
16 | Clermont | 34 | 7 | 12 | 15 | 30 | 46 | -16 | 33 | B H B H T H |
17 | Martigues | 34 | 9 | 5 | 20 | 29 | 56 | -27 | 32 | B B T B H B |
18 | Caen | 34 | 5 | 7 | 22 | 31 | 58 | -27 | 22 | H H B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation