Kết quả Bastia vs Red Star FC 93, 02h00 ngày 22/02

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 24

  • Bastia vs Red Star FC 93: Diễn biến chính

  • 7'
    Christ Inao Oulai
    0-0
  • 23'
    0-0
    nbsp;Samuel Renel
    nbsp;Bradley Danger
  • 36'
    0-0
    Ryad Hachem
  • 45'
    Amine Boutrah
    0-0
  • 46'
    Johny Placide
    0-0
  • 46'
    Lisandru Tramoni nbsp;
    Ayman Aiki nbsp;
    0-0
  • 60'
    0-0
    nbsp;Fred Jose Dembi
    nbsp;Josue Escartin
  • 60'
    0-0
    nbsp;Alioune Fall
    nbsp;Aliou Badji
  • 62'
    Julien Maggiotti nbsp;
    Maxim Ble nbsp;
    0-0
  • 68'
    Jeremy Sebas (Assist:Lisandru Tramoni) goalnbsp;
    1-0
  • 73'
    1-0
    nbsp;Damien Durand
    nbsp;Fred Jose Dembi
  • 73'
    1-0
    nbsp;Kemo Cisse
    nbsp;Hacene Benali
  • 80'
    LoIc Etoga nbsp;
    Christ Inao Oulai nbsp;
    1-0
  • 84'
    Lamine Cisse nbsp;
    Jeremy Sebas nbsp;
    1-0
  • 90'
    Florian Bohnert
    1-0
  • Bastia vs Red Star FC 93: Đội hình chính và dự bị

  • Bastia4-2-3-1
    30
    Johny Placide
    17
    Zakaria Ariss
    4
    Anthony Roncaglia
    28
    Gustave Akueson
    15
    Florian Bohnert
    33
    Maxim Ble
    13
    Tom Ducrocq
    10
    Amine Boutrah
    2
    Christ Inao Oulai
    19
    Ayman Aiki
    22
    Jeremy Sebas
    21
    Aliou Badji
    10
    Merwan Ifnaoui
    29
    Hacene Benali
    13
    Fode Doucoure
    5
    Josue Escartin
    27
    Bradley Danger
    98
    Ryad Hachem
    20
    Dylan Durivaux
    24
    Pierre Lemonnier
    28
    Loic Kouagba
    40
    Robin Risser
    Red Star FC 933-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 11Lamine Cisse
    14LoIc Etoga
    23Julien Fabri
    3Juan Guevara
    6Dominique Guidi
    5Julien Maggiotti
    27Lisandru Tramoni
    Kemo Cisse 11
    Fred Jose Dembi 26
    Damien Durand 7
    Alioune Fall 9
    Valentin Rabouille 50
    Samuel Renel 97
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Regis Brouard
  • BXH Hạng 2 Pháp
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Bastia vs Red Star FC 93: Số liệu thống kê

  • Bastia
    Red Star FC 93
  • 1
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    40%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 500
    Số đường chuyền
    366
  • nbsp;
    nbsp;
  • 83%
    Chuyền chính xác
    75%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Rê bóng thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Ném biên
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Long pass
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 134
    Pha tấn công
    89
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55
    Tấn công nguy hiểm
    27
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lorient 34 22 5 7 68 31 37 71 T T H T B T
2 Paris FC 34 21 6 7 55 33 22 69 T T T H H T
3 Metz 34 18 11 5 64 34 30 65 H T H B H T
4 USL Dunkerque 34 17 5 12 47 40 7 56 T B T B H H
5 Guingamp 34 17 4 13 57 45 12 55 B B B T H T
6 FC Annecy 34 14 9 11 42 43 -1 51 H T H T B T
7 Stade Lavallois MFC 34 14 8 12 44 38 6 50 B B T T H B
8 Bastia 34 11 15 8 43 37 6 48 H T B B H T
9 Grenoble 34 13 7 14 43 44 -1 46 T B B T T B
10 Troyes 34 13 5 16 36 34 2 44 H H T T B T
11 Amiens 34 13 4 17 38 50 -12 43 B T T B T B
12 Ajaccio 34 12 6 16 30 42 -12 42 T H H B T B
13 Pau FC 34 10 12 12 39 53 -14 42 B H H T B B
14 Rodez Aveyron 34 9 12 13 56 54 2 39 T H B H H H
15 Red Star FC 93 34 9 11 14 37 51 -14 38 H B H H H H
16 Clermont 34 7 12 15 30 46 -16 33 B H B H T H
17 Martigues 34 9 5 20 29 56 -27 32 B B T B H B
18 Caen 34 5 7 22 31 58 -27 22 H H B B H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Promotion Play-Offs Relegation