Kết quả Bastia vs Stade Lavallois MFC, 01h45 ngày 15/04
Kết quả Bastia vs Stade Lavallois MFC
Đối đầu Bastia vs Stade Lavallois MFC
Phong độ Bastia gần đây
Phong độ Stade Lavallois MFC gần đây
-
Thứ ba, Ngày 15/04/202501:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.95+0.75
0.87O 2.25
1.02U 2.25
0.821
1.70X
3.402
5.00Hiệp 1-0.25
0.88+0.25
0.96O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bastia vs Stade Lavallois MFC
-
Sân vận động: Stade Armand Cesari
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 30
-
Bastia vs Stade Lavallois MFC: Diễn biến chính
-
6'0-0Williams Kokolo
-
13'Amine Boutrah (Assist:Lamine Cisse)
nbsp;
1-0 -
16'1-1
nbsp;Malik Sellouki (Assist:Jimmy Roye)
-
45'Christophe Vincent
nbsp;
2-1 -
53'2-1Mamadou Samassa
-
57'2-1nbsp;Aymeric Faurand-Tournaire
nbsp;Sirine Doucoure -
57'2-1nbsp;Sam Sanna
nbsp;Moise Adilehou -
60'Felix Tomi
nbsp;
3-1 -
67'Tom Ducrocq nbsp;
Felix Tomi nbsp;3-1 -
67'3-1Jimmy Roye
-
69'Lamine Cisse (Assist:Amine Boutrah)
nbsp;
4-1 -
70'4-1nbsp;Mamadou Camara
nbsp;Enzo Montet -
70'4-1nbsp;Titouan Thomas
nbsp;Jimmy Roye -
72'4-1Titouan Thomas
-
78'4-1nbsp;Edson Seidou
nbsp;Kevin Zohi -
78'Christ Inao Oulai nbsp;
Christophe Vincent nbsp;4-1 -
78'Maxim Ble nbsp;
Lamine Cisse nbsp;4-1 -
81'4-2
nbsp;Titouan Thomas (Assist:Aymeric Faurand-Tournaire)
-
83'Christ Inao Oulai
nbsp;
5-2 -
85'Julien Maggiotti nbsp;
Jeremy Sebas nbsp;5-2 -
85'Lisandru Tramoni nbsp;
Jocelyn Janneh nbsp;5-2
-
Bastia vs Stade Lavallois MFC: Đội hình chính và dự bị
-
Bastia4-2-3-130Johny Placide15Florian Bohnert6Dominique Guidi4Anthony Roncaglia24Tom Meynadier10Amine Boutrah66Jocelyn Janneh11Lamine Cisse7Christophe Vincent22Jeremy Sebas9Felix Tomi22Sirine Doucoure19Malik Sellouki4Jimmy Roye33Enzo Montet10Kevin Zohi7Thibaut Vargas21Christ-Owen Kouassi5Moise Adilehou2Theo Pellenard17Williams Kokolo30Mamadou Samassa
- Đội hình dự bị
-
19Ayman Aiki33Maxim Ble13Tom Ducrocq2Christ Inao Oulai5Julien Maggiotti16Anthony Maisonnial27Lisandru TramoniJordan Adeoti 27Mamadou Camara 9Aymeric Faurand-Tournaire 34Maxime Hautbois 1Sam Sanna 6Edson Seidou 25Titouan Thomas 8
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Regis BrouardOlivier Frapolli
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Bastia vs Stade Lavallois MFC: Số liệu thống kê
-
BastiaStade Lavallois MFC
-
6Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
14Tổng cú sút8
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút Phạt9
-
nbsp;nbsp;
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
nbsp;nbsp;
-
70%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)30%
-
nbsp;nbsp;
-
477Số đường chuyền353
-
nbsp;nbsp;
-
83%Chuyền chính xác77%
-
nbsp;nbsp;
-
9Phạm lỗi12
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
11Rê bóng thành công19
-
nbsp;nbsp;
-
8Đánh chặn8
-
nbsp;nbsp;
-
26Ném biên23
-
nbsp;nbsp;
-
11Thử thách13
-
nbsp;nbsp;
-
33Long pass36
-
nbsp;nbsp;
-
119Pha tấn công102
-
nbsp;nbsp;
-
59Tấn công nguy hiểm39
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 34 | 22 | 5 | 7 | 68 | 31 | 37 | 71 | T T H T B T |
2 | Paris FC | 34 | 21 | 6 | 7 | 55 | 33 | 22 | 69 | T T T H H T |
3 | Metz | 34 | 18 | 11 | 5 | 64 | 34 | 30 | 65 | H T H B H T |
4 | USL Dunkerque | 34 | 17 | 5 | 12 | 47 | 40 | 7 | 56 | T B T B H H |
5 | Guingamp | 34 | 17 | 4 | 13 | 57 | 45 | 12 | 55 | B B B T H T |
6 | FC Annecy | 34 | 14 | 9 | 11 | 42 | 43 | -1 | 51 | H T H T B T |
7 | Stade Lavallois MFC | 34 | 14 | 8 | 12 | 44 | 38 | 6 | 50 | B B T T H B |
8 | Bastia | 34 | 11 | 15 | 8 | 43 | 37 | 6 | 48 | H T B B H T |
9 | Grenoble | 34 | 13 | 7 | 14 | 43 | 44 | -1 | 46 | T B B T T B |
10 | Troyes | 34 | 13 | 5 | 16 | 36 | 34 | 2 | 44 | H H T T B T |
11 | Amiens | 34 | 13 | 4 | 17 | 38 | 50 | -12 | 43 | B T T B T B |
12 | Ajaccio | 34 | 12 | 6 | 16 | 30 | 42 | -12 | 42 | T H H B T B |
13 | Pau FC | 34 | 10 | 12 | 12 | 39 | 53 | -14 | 42 | B H H T B B |
14 | Rodez Aveyron | 34 | 9 | 12 | 13 | 56 | 54 | 2 | 39 | T H B H H H |
15 | Red Star FC 93 | 34 | 9 | 11 | 14 | 37 | 51 | -14 | 38 | H B H H H H |
16 | Clermont | 34 | 7 | 12 | 15 | 30 | 46 | -16 | 33 | B H B H T H |
17 | Martigues | 34 | 9 | 5 | 20 | 29 | 56 | -27 | 32 | B B T B H B |
18 | Caen | 34 | 5 | 7 | 22 | 31 | 58 | -27 | 22 | H H B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation