Kết quả Caen vs Martigues, 01h00 ngày 19/04
Kết quả Caen vs Martigues
Đối đầu Caen vs Martigues
Phong độ Caen gần đây
Phong độ Martigues gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/04/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 31Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.01+1
0.85O 2.75
1.03U 2.75
0.811
1.55X
4.002
5.50Hiệp 1-0.5
1.11+0.5
0.76O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Caen vs Martigues
-
Sân vận động: Michel dOrnano Stade
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 31
-
Caen vs Martigues: Diễn biến chính
-
5'0-1
nbsp;Steve Solvet (Assist:Alain Ipiele)
-
17'0-2
nbsp;Oucasse Mendy (Assist:Alain Ipiele)
-
34'0-2Akim Djaha
-
42'0-2nbsp;Nathanael Saintini
nbsp;Akim Djaha -
50'0-3
nbsp;Milan Robin (Assist:Mahame Siby)
-
53'0-3Oucasse Mendy
-
54'0-3nbsp;Romain Montiel
nbsp;Bevic Moussiti Oko -
54'0-3nbsp;Karim Tlili
nbsp;Oucasse Mendy -
58'Godson Keyremeh0-3
-
71'Mathias Autret nbsp;
Lorenzo Rajot nbsp;0-3 -
72'0-3nbsp;Leandro Morante
nbsp;Mahame Siby -
72'0-3nbsp;Oualid Orinel
nbsp;Yanis Hadjem -
72'Bilal Brahimi nbsp;
Yassin Benrahou nbsp;0-3 -
73'Kalifa Coulibaly nbsp;
Lamine Sy nbsp;0-3 -
86'Valentin Henry nbsp;
Jules Gaudin nbsp;0-3 -
87'Ilyes Najim nbsp;
Samuel Grandsir nbsp;0-3
-
Caen vs Martigues: Đội hình chính và dự bị
-
Caen4-4-21Anthony Mandrea27Jules Gaudin61Brahim Traore77Debohi Diedounne Gaucho25Lamine Sy21Samuel Grandsir6Yann MVila14Lorenzo Rajot24Yassin Benrahou17Godson Keyremeh19Alexandre Mendy14Bevic Moussiti Oko29Oucasse Mendy23Mahame Siby12Milan Robin27Alain Ipiele26Samir Belloumou21Yanis Hadjem3Steve Solvet5Simon Falette22Akim Djaha20Yannick Etile
- Đội hình dự bị
-
23Mathias Autret10Bilal Brahimi16Yannis Clementia18Kalifa Coulibaly4Valentin Henry5Alex Moucketou-Moussounda50Ilyes NajimAdel Anzimati-Aboudou 50Mohamed Bamba 41Romain Montiel 9Leandro Morante 24Oualid Orinel 7Nathanael Saintini 39Karim Tlili 10
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jean Marc Furlan
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Caen vs Martigues: Số liệu thống kê
-
CaenMartigues
-
10Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
6Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
17Tổng cú sút10
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
15Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
8Cản sút2
-
nbsp;nbsp;
-
14Sút Phạt13
-
nbsp;nbsp;
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
nbsp;nbsp;
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
nbsp;nbsp;
-
506Số đường chuyền363
-
nbsp;nbsp;
-
83%Chuyền chính xác75%
-
nbsp;nbsp;
-
13Phạm lỗi14
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
21Rê bóng thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh chặn4
-
nbsp;nbsp;
-
16Ném biên18
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
16Thử thách6
-
nbsp;nbsp;
-
46Long pass30
-
nbsp;nbsp;
-
127Pha tấn công103
-
nbsp;nbsp;
-
83Tấn công nguy hiểm27
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 34 | 22 | 5 | 7 | 68 | 31 | 37 | 71 | T T H T B T |
2 | Paris FC | 34 | 21 | 6 | 7 | 55 | 33 | 22 | 69 | T T T H H T |
3 | Metz | 34 | 18 | 11 | 5 | 64 | 34 | 30 | 65 | H T H B H T |
4 | USL Dunkerque | 34 | 17 | 5 | 12 | 47 | 40 | 7 | 56 | T B T B H H |
5 | Guingamp | 34 | 17 | 4 | 13 | 57 | 45 | 12 | 55 | B B B T H T |
6 | FC Annecy | 34 | 14 | 9 | 11 | 42 | 43 | -1 | 51 | H T H T B T |
7 | Stade Lavallois MFC | 34 | 14 | 8 | 12 | 44 | 38 | 6 | 50 | B B T T H B |
8 | Bastia | 34 | 11 | 15 | 8 | 43 | 37 | 6 | 48 | H T B B H T |
9 | Grenoble | 34 | 13 | 7 | 14 | 43 | 44 | -1 | 46 | T B B T T B |
10 | Troyes | 34 | 13 | 5 | 16 | 36 | 34 | 2 | 44 | H H T T B T |
11 | Amiens | 34 | 13 | 4 | 17 | 38 | 50 | -12 | 43 | B T T B T B |
12 | Ajaccio | 34 | 12 | 6 | 16 | 30 | 42 | -12 | 42 | T H H B T B |
13 | Pau FC | 34 | 10 | 12 | 12 | 39 | 53 | -14 | 42 | B H H T B B |
14 | Rodez Aveyron | 34 | 9 | 12 | 13 | 56 | 54 | 2 | 39 | T H B H H H |
15 | Red Star FC 93 | 34 | 9 | 11 | 14 | 37 | 51 | -14 | 38 | H B H H H H |
16 | Clermont | 34 | 7 | 12 | 15 | 30 | 46 | -16 | 33 | B H B H T H |
17 | Martigues | 34 | 9 | 5 | 20 | 29 | 56 | -27 | 32 | B B T B H B |
18 | Caen | 34 | 5 | 7 | 22 | 31 | 58 | -27 | 22 | H H B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation