Kết quả Clermont vs Grenoble, 02h00 ngày 15/03
Kết quả Clermont vs Grenoble
Đối đầu Clermont vs Grenoble
Phong độ Clermont gần đây
Phong độ Grenoble gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/03/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 27Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.88+0.25
0.98O 2.25
0.85U 2.25
1.001
2.15X
3.202
3.40Hiệp 1-0.25
1.23+0.25
0.67O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Clermont vs Grenoble
-
Sân vận động: Gabriel Montpied Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 27
-
Clermont vs Grenoble: Diễn biến chính
-
43'0-0Theo Valls
-
62'0-0nbsp;Ayoub Jabbari
nbsp;Junior Olaitan -
63'0-0nbsp;Alan Kerouedan
nbsp;Yadaly Diaby -
71'Habib Keita0-0
-
77'Ilhan Fakili nbsp;
Ousmane Diop nbsp;0-0 -
77'Famara Diedhiou nbsp;
Habib Keita nbsp;0-0 -
83'0-0Mattheo Xantippe
-
87'0-0Loris Mouyokolo
-
88'Tidyane Diagouraga nbsp;
Maidine Douane nbsp;0-0 -
89'Allan Ackra nbsp;
Henri Saivet nbsp;0-0 -
90'0-0nbsp;Dante Rigo
nbsp;Samba Diba -
90'Johan Gastien0-0
-
Clermont vs Grenoble: Đội hình chính và dự bị
-
Clermont4-2-3-130Theo Guivarch31Baila Diallo21Yoann Salmier23Yoan Kore15Cheick Oumar Konate25Johan Gastien6Habib Keita26Mons Bassouamina10Henri Saivet11Maidine Douane17Ousmane Diop28Junior Olaitan7Yadaly Diaby25Theo Valls30Samba Diba8Jessy Benet17Shaquil Delos4Mamadou Diarra24Loris Mouyokolo21Allan Tchaptchet27Mattheo Xantippe13Mamadou Diop
- Đội hình dự bị
-
44Allan Ackra22Yoel Armougom37Tidyane Diagouraga18Famara Diedhiou29Ilhan Fakili4Ethan Kabeya1Massamba NdiayeBobby Allain 16Ayoub Jabbari 38Alan Kerouedan 9Arial Mendy 77Dante Rigo 6Eddy Sylvestre 10Saikou Touray 70
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Pascal GastienVincent Hognon
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Clermont vs Grenoble: Số liệu thống kê
-
ClermontGrenoble
-
1Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
15Tổng cú sút14
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút ra ngoài9
-
nbsp;nbsp;
-
14Sút Phạt8
-
nbsp;nbsp;
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
nbsp;nbsp;
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
nbsp;nbsp;
-
548Số đường chuyền379
-
nbsp;nbsp;
-
84%Chuyền chính xác74%
-
nbsp;nbsp;
-
8Phạm lỗi14
-
nbsp;nbsp;
-
5Cứu thua5
-
nbsp;nbsp;
-
16Rê bóng thành công23
-
nbsp;nbsp;
-
9Đánh chặn14
-
nbsp;nbsp;
-
22Ném biên15
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
12Thử thách8
-
nbsp;nbsp;
-
22Long pass22
-
nbsp;nbsp;
-
113Pha tấn công89
-
nbsp;nbsp;
-
62Tấn công nguy hiểm50
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 34 | 22 | 5 | 7 | 68 | 31 | 37 | 71 | T T H T B T |
2 | Paris FC | 34 | 21 | 6 | 7 | 55 | 33 | 22 | 69 | T T T H H T |
3 | Metz | 34 | 18 | 11 | 5 | 64 | 34 | 30 | 65 | H T H B H T |
4 | USL Dunkerque | 34 | 17 | 5 | 12 | 47 | 40 | 7 | 56 | T B T B H H |
5 | Guingamp | 34 | 17 | 4 | 13 | 57 | 45 | 12 | 55 | B B B T H T |
6 | FC Annecy | 34 | 14 | 9 | 11 | 42 | 43 | -1 | 51 | H T H T B T |
7 | Stade Lavallois MFC | 34 | 14 | 8 | 12 | 44 | 38 | 6 | 50 | B B T T H B |
8 | Bastia | 34 | 11 | 15 | 8 | 43 | 37 | 6 | 48 | H T B B H T |
9 | Grenoble | 34 | 13 | 7 | 14 | 43 | 44 | -1 | 46 | T B B T T B |
10 | Troyes | 34 | 13 | 5 | 16 | 36 | 34 | 2 | 44 | H H T T B T |
11 | Amiens | 34 | 13 | 4 | 17 | 38 | 50 | -12 | 43 | B T T B T B |
12 | Ajaccio | 34 | 12 | 6 | 16 | 30 | 42 | -12 | 42 | T H H B T B |
13 | Pau FC | 34 | 10 | 12 | 12 | 39 | 53 | -14 | 42 | B H H T B B |
14 | Rodez Aveyron | 34 | 9 | 12 | 13 | 56 | 54 | 2 | 39 | T H B H H H |
15 | Red Star FC 93 | 34 | 9 | 11 | 14 | 37 | 51 | -14 | 38 | H B H H H H |
16 | Clermont | 34 | 7 | 12 | 15 | 30 | 46 | -16 | 33 | B H B H T H |
17 | Martigues | 34 | 9 | 5 | 20 | 29 | 56 | -27 | 32 | B B T B H B |
18 | Caen | 34 | 5 | 7 | 22 | 31 | 58 | -27 | 22 | H H B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation