Kết quả Clermont vs Grenoble, 02h00 ngày 15/03

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 27

  • Clermont vs Grenoble: Diễn biến chính

  • 43'
    0-0
    Theo Valls
  • 62'
    0-0
    nbsp;Ayoub Jabbari
    nbsp;Junior Olaitan
  • 63'
    0-0
    nbsp;Alan Kerouedan
    nbsp;Yadaly Diaby
  • 71'
    Habib Keita
    0-0
  • 77'
    Ilhan Fakili nbsp;
    Ousmane Diop nbsp;
    0-0
  • 77'
    Famara Diedhiou nbsp;
    Habib Keita nbsp;
    0-0
  • 83'
    0-0
    Mattheo Xantippe
  • 87'
    0-0
    Loris Mouyokolo
  • 88'
    Tidyane Diagouraga nbsp;
    Maidine Douane nbsp;
    0-0
  • 89'
    Allan Ackra nbsp;
    Henri Saivet nbsp;
    0-0
  • 90'
    0-0
    nbsp;Dante Rigo
    nbsp;Samba Diba
  • 90'
    Johan Gastien
    0-0
  • Clermont vs Grenoble: Đội hình chính và dự bị

  • Clermont4-2-3-1
    30
    Theo Guivarch
    31
    Baila Diallo
    21
    Yoann Salmier
    23
    Yoan Kore
    15
    Cheick Oumar Konate
    25
    Johan Gastien
    6
    Habib Keita
    26
    Mons Bassouamina
    10
    Henri Saivet
    11
    Maidine Douane
    17
    Ousmane Diop
    28
    Junior Olaitan
    7
    Yadaly Diaby
    25
    Theo Valls
    30
    Samba Diba
    8
    Jessy Benet
    17
    Shaquil Delos
    4
    Mamadou Diarra
    24
    Loris Mouyokolo
    21
    Allan Tchaptchet
    27
    Mattheo Xantippe
    13
    Mamadou Diop
    Grenoble5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 44Allan Ackra
    22Yoel Armougom
    37Tidyane Diagouraga
    18Famara Diedhiou
    29Ilhan Fakili
    4Ethan Kabeya
    1Massamba Ndiaye
    Bobby Allain 16
    Ayoub Jabbari 38
    Alan Kerouedan 9
    Arial Mendy 77
    Dante Rigo 6
    Eddy Sylvestre 10
    Saikou Touray 70
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Pascal Gastien
    Vincent Hognon
  • BXH Hạng 2 Pháp
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Clermont vs Grenoble: Số liệu thống kê

  • Clermont
    Grenoble
  • 1
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Tổng cú sút
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút ra ngoài
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 548
    Số đường chuyền
    379
  • nbsp;
    nbsp;
  • 84%
    Chuyền chính xác
    74%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Rê bóng thành công
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Ném biên
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Long pass
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 113
    Pha tấn công
    89
  • nbsp;
    nbsp;
  • 62
    Tấn công nguy hiểm
    50
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lorient 34 22 5 7 68 31 37 71 T T H T B T
2 Paris FC 34 21 6 7 55 33 22 69 T T T H H T
3 Metz 34 18 11 5 64 34 30 65 H T H B H T
4 USL Dunkerque 34 17 5 12 47 40 7 56 T B T B H H
5 Guingamp 34 17 4 13 57 45 12 55 B B B T H T
6 FC Annecy 34 14 9 11 42 43 -1 51 H T H T B T
7 Stade Lavallois MFC 34 14 8 12 44 38 6 50 B B T T H B
8 Bastia 34 11 15 8 43 37 6 48 H T B B H T
9 Grenoble 34 13 7 14 43 44 -1 46 T B B T T B
10 Troyes 34 13 5 16 36 34 2 44 H H T T B T
11 Amiens 34 13 4 17 38 50 -12 43 B T T B T B
12 Ajaccio 34 12 6 16 30 42 -12 42 T H H B T B
13 Pau FC 34 10 12 12 39 53 -14 42 B H H T B B
14 Rodez Aveyron 34 9 12 13 56 54 2 39 T H B H H H
15 Red Star FC 93 34 9 11 14 37 51 -14 38 H B H H H H
16 Clermont 34 7 12 15 30 46 -16 33 B H B H T H
17 Martigues 34 9 5 20 29 56 -27 32 B B T B H B
18 Caen 34 5 7 22 31 58 -27 22 H H B B H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Promotion Play-Offs Relegation