Kết quả Pau FC vs Metz, 01h00 ngày 27/04
-
Chủ nhật, Ngày 27/04/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 32Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.83-0.75
0.99O 2.5
0.88U 2.5
0.961
4.40X
3.602
1.75Hiệp 1+0.25
0.88-0.25
0.96O 0.5
0.33U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Pau FC vs Metz
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 32
-
Pau FC vs Metz: Diễn biến chính
-
51'0-0Alpha Toure
-
53'0-0Ismael Traore
-
55'Pathe Mboup0-0
-
70'0-0nbsp;Ababacar Moustapha Lo
nbsp;Urie-Michel Mboula -
70'0-0nbsp;Pape Diallo
nbsp;Benjamin Stambouli -
70'0-0nbsp;Ibou Sane
nbsp;Ablie Jallow -
73'Pathe Mboup (Assist:Khalid Boutaib)
nbsp;
1-0 -
74'Mamady Alex Bangre nbsp;
Therence Koudou nbsp;1-0 -
74'Tairyk Arconte nbsp;
Khalid Boutaib nbsp;1-0 -
75'Kandet Diawara nbsp;
Pathe Mboup nbsp;1-0 -
78'1-0nbsp;Morgan Bokele Mputu
nbsp;Idrissa Gueye -
78'Joseph Romeric Lopy nbsp;
Oumar Ngom nbsp;1-0 -
78'1-0nbsp;Kevin Van Den Kerkhof
nbsp;Kouao Kouao Koffi -
79'1-1
nbsp;Pape Diallo (Assist:Matthieu Udol)
-
80'1-1Ibou Sane
-
81'1-1Ababacar Moustapha Lo
-
83'Tairyk Arconte
nbsp;
2-1 -
84'Mehdi Chahiri nbsp;
Steeve Beusnard nbsp;2-1 -
85'Antoine Mille2-1
-
87'2-1Kevin Van Den Kerkhof
-
Pau FC vs Metz: Đội hình chính và dự bị
-
Pau FC4-4-21Bingourou Kamara23Johann Obiang25Jean Ruiz4Laglais Xavier Kouassi12Jordy Gaspar9Pathe Mboup21Steeve Beusnard6Oumar Ngom2Therence Koudou10Khalid Boutaib17Antoine Mille14Cheikh Tidiane Sabaly18Idrissa Gueye36Ablie Jallow21Benjamin Stambouli12Alpha Toure7Gauthier Hein39Kouao Kouao Koffi8Ismael Traore4Urie-Michel Mboula3Matthieu Udol29Arnaud Bodart
- Đội hình dự bị
-
7Tairyk Arconte27Mamady Alex Bangre11Mehdi Chahiri18Kandet Diawara55Mehdi Jeannin3Joseph Kalulu8Joseph Romeric LopyMorgan Bokele Mputu 19Pape Diallo 10Ababacar Moustapha Lo 15Joseph Nduquidi 6Alexandre Oukidja 16Ibou Sane 9Kevin Van Den Kerkhof 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Nicolas UsaiLaszlo Boloni
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Pau FC vs Metz: Số liệu thống kê
-
Pau FCMetz
-
6Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng5
-
nbsp;nbsp;
-
19Tổng cú sút16
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
14Sút ra ngoài11
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút Phạt7
-
nbsp;nbsp;
-
33%Kiểm soát bóng67%
-
nbsp;nbsp;
-
33%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)67%
-
nbsp;nbsp;
-
320Số đường chuyền643
-
nbsp;nbsp;
-
82%Chuyền chính xác88%
-
nbsp;nbsp;
-
7Phạm lỗi10
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
5Rê bóng thành công5
-
nbsp;nbsp;
-
3Đánh chặn8
-
nbsp;nbsp;
-
8Ném biên14
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
5Cản phá thành công5
-
nbsp;nbsp;
-
5Thử thách5
-
nbsp;nbsp;
-
25Long pass37
-
nbsp;nbsp;
-
50Pha tấn công137
-
nbsp;nbsp;
-
37Tấn công nguy hiểm71
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 33 | 21 | 5 | 7 | 63 | 30 | 33 | 68 | T T T H T B |
2 | Paris FC | 33 | 20 | 6 | 7 | 53 | 33 | 20 | 66 | T T T T H H |
3 | Metz | 33 | 17 | 11 | 5 | 61 | 32 | 29 | 62 | T H T H B H |
4 | USL Dunkerque | 33 | 17 | 4 | 12 | 46 | 39 | 7 | 55 | B T B T B H |
5 | Guingamp | 33 | 16 | 4 | 13 | 54 | 44 | 10 | 52 | T B B B T H |
6 | Stade Lavallois MFC | 33 | 14 | 8 | 11 | 42 | 35 | 7 | 50 | B B B T T H |
7 | FC Annecy | 33 | 13 | 9 | 11 | 39 | 42 | -3 | 48 | B H T H T B |
8 | Grenoble | 33 | 13 | 7 | 13 | 42 | 41 | 1 | 46 | B T B B T T |
9 | Bastia | 33 | 10 | 15 | 8 | 41 | 36 | 5 | 45 | T H T B B H |
10 | Amiens | 33 | 13 | 4 | 16 | 38 | 49 | -11 | 43 | H B T T B T |
11 | Ajaccio | 33 | 12 | 6 | 15 | 30 | 40 | -10 | 42 | B T H H B T |
12 | Pau FC | 33 | 10 | 12 | 11 | 38 | 50 | -12 | 42 | T B H H T B |
13 | Troyes | 33 | 12 | 5 | 16 | 35 | 34 | 1 | 41 | B H H T T B |
14 | Rodez Aveyron | 33 | 9 | 11 | 13 | 55 | 53 | 2 | 38 | H T H B H H |
15 | Red Star FC 93 | 33 | 9 | 10 | 14 | 36 | 50 | -14 | 37 | H H B H H H |
16 | Clermont | 33 | 7 | 11 | 15 | 29 | 45 | -16 | 32 | H B H B H T |
17 | Martigues | 33 | 9 | 5 | 19 | 28 | 51 | -23 | 32 | T B B T B H |
18 | Caen | 33 | 5 | 7 | 21 | 30 | 56 | -26 | 22 | B H H B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation