Kết quả Stade Lavallois MFC vs Amiens, 01h00 ngày 26/04
Kết quả Stade Lavallois MFC vs Amiens
Đối đầu Stade Lavallois MFC vs Amiens
Phong độ Stade Lavallois MFC gần đây
Phong độ Amiens gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/04/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 32Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.02+0.5
0.80O 2.25
0.87U 2.25
0.971
2.02X
3.202
3.20Hiệp 1-0.25
1.12+0.25
0.73O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Stade Lavallois MFC vs Amiens
-
Sân vận động: Estadio Urbano Caldeira
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 32
-
Stade Lavallois MFC vs Amiens: Diễn biến chính
-
15'0-0Mohamed Jaouab
-
73'Jordan Tell nbsp;
Thibaut Vargas nbsp;0-0 -
73'Williams Kokolo nbsp;
Amine Cherni nbsp;0-0 -
77'0-0Sebastien Corchia
-
80'0-0nbsp;Yanis Rafii
nbsp;Sebastien Corchia -
80'Kevin Zohi nbsp;
Sam Sanna nbsp;0-0 -
80'0-0nbsp;Joan Tincres
nbsp;Malick Mbaye -
80'0-0nbsp;Patrick Carraro Injai
nbsp;Rayan Lutin -
88'Jimmy Roye nbsp;
Malik Sellouki nbsp;0-0 -
89'Jimmy Roye (Assist:Jordan Tell)
nbsp;
1-0 -
90'1-0nbsp;Krys Kouassi
nbsp;Ibrahim Fofana
-
Stade Lavallois MFC vs Amiens: Đội hình chính và dự bị
-
Stade Lavallois MFC5-3-230Mamadou Samassa20Amine Cherni2Theo Pellenard23Yohan Tavares21Christ-Owen Kouassi7Thibaut Vargas6Sam Sanna8Titouan Thomas19Malik Sellouki9Mamadou Camara18Malik Tchokounte11Malick Mbaye7Antoine Leautey8Victor Lobry27Rayan Lutin37Thomas Monconduit45Ibrahim Fofana14Sebastien Corchia34Siaka Bakayoko13Mohamed Jaouab19Remy Vita1Regis Gurtner
- Đội hình dự bị
-
27Jordan Adeoti1Maxime Hautbois17Williams Kokolo4Jimmy Roye25Edson Seidou14Jordan Tell10Kevin ZohiFoly Amegatse 36Patrick Carraro Injai 42Mohamed Amine El Idrissi 23Krys Kouassi 41Yanis Rafii 51Alexis Sauvage 16Joan Tincres 78
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Olivier FrapolliOmar Daf
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Stade Lavallois MFC vs Amiens: Số liệu thống kê
-
Stade Lavallois MFCAmiens
-
12Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
18Tổng cú sút10
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
17Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
14Sút Phạt17
-
nbsp;nbsp;
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
nbsp;nbsp;
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
nbsp;nbsp;
-
528Số đường chuyền298
-
nbsp;nbsp;
-
69%Chuyền chính xác55%
-
nbsp;nbsp;
-
17Phạm lỗi14
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
21Rê bóng thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
3Đánh chặn10
-
nbsp;nbsp;
-
16Ném biên10
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
11Cản phá thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
9Thử thách15
-
nbsp;nbsp;
-
15Long pass8
-
nbsp;nbsp;
-
114Pha tấn công71
-
nbsp;nbsp;
-
59Tấn công nguy hiểm14
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 34 | 22 | 5 | 7 | 68 | 31 | 37 | 71 | T T H T B T |
2 | Paris FC | 34 | 21 | 6 | 7 | 55 | 33 | 22 | 69 | T T T H H T |
3 | Metz | 34 | 18 | 11 | 5 | 64 | 34 | 30 | 65 | H T H B H T |
4 | USL Dunkerque | 34 | 17 | 5 | 12 | 47 | 40 | 7 | 56 | T B T B H H |
5 | Guingamp | 34 | 17 | 4 | 13 | 57 | 45 | 12 | 55 | B B B T H T |
6 | FC Annecy | 34 | 14 | 9 | 11 | 42 | 43 | -1 | 51 | H T H T B T |
7 | Stade Lavallois MFC | 34 | 14 | 8 | 12 | 44 | 38 | 6 | 50 | B B T T H B |
8 | Bastia | 34 | 11 | 15 | 8 | 43 | 37 | 6 | 48 | H T B B H T |
9 | Grenoble | 34 | 13 | 7 | 14 | 43 | 44 | -1 | 46 | T B B T T B |
10 | Troyes | 34 | 13 | 5 | 16 | 36 | 34 | 2 | 44 | H H T T B T |
11 | Amiens | 34 | 13 | 4 | 17 | 38 | 50 | -12 | 43 | B T T B T B |
12 | Ajaccio | 34 | 12 | 6 | 16 | 30 | 42 | -12 | 42 | T H H B T B |
13 | Pau FC | 34 | 10 | 12 | 12 | 39 | 53 | -14 | 42 | B H H T B B |
14 | Rodez Aveyron | 34 | 9 | 12 | 13 | 56 | 54 | 2 | 39 | T H B H H H |
15 | Red Star FC 93 | 34 | 9 | 11 | 14 | 37 | 51 | -14 | 38 | H B H H H H |
16 | Clermont | 34 | 7 | 12 | 15 | 30 | 46 | -16 | 33 | B H B H T H |
17 | Martigues | 34 | 9 | 5 | 20 | 29 | 56 | -27 | 32 | B B T B H B |
18 | Caen | 34 | 5 | 7 | 22 | 31 | 58 | -27 | 22 | H H B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation